Giỏ hàng

Bảng giá thép hình U,I,L,V,H ở quận 5

Thép hình là gì? Tìm hiểu bảng giá thép hình U,I,L,V,H ở quận 5. Nhận báo giá thép hình U,I,L,V,H quận 5 mới nhất và nhiều loại thép hình khác.

Cùng tham khảo bảng giá thép hình U, I, L, V, và H ở quận 5 để lập kế hoạch chi tiêu và quản lý nguồn tài chính hiệu quả. Giá cả thị trường thép hình đang có xu hướng tăng dựa vào nhiều yếu tố khác nhau.

 

1. Thép hình U, I, L, V, H ở quận 5

Thép hình là gì? Thép hình là một loại vật liệu xây dựng được sản xuất từ thép và có hình dạng được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu cụ thể trong xây dựng và ngành công nghiệp. Các dạng thép hình thường được sản xuất với các hình dạng chính như U, I, L, V, và H, và chúng có khả năng chịu lực và cung cấp cấu trúc cho các công trình xây dựng.

Quy trình sản xuất thép hình là một quá trình phức tạp bắt đầu từ nguyên liệu đầu vào là thép, sau đó thông qua nhiều bước chế biến và gia công để tạo ra các hình dạng U, I, L, V, và H cụ thể. Dưới đây là một cái nhìn tổng quan về quy trình sản xuất thép hình:

Chọn nguyên liệu thép: Quá trình sản xuất bắt đầu với việc lựa chọn nguyên liệu thép chất lượng cao. Thép thường được sản xuất từ quặng sắt và than cốc, sau đó được nung chảy ở lò cao để tạo ra thép nhiệt độ cao.

Nung chảy và tạo thành ở lò cán: Sau khi nung chảy, thép được đổ thành các tấm dày. Các tấm này sau đó được đưa vào lò cán, nơi chúng được nén và biến đổi thành các cuộn thép có hình dạng dẹp.

Cán nóng: Cuộn thép được đưa qua máy cán nóng để tạo ra dạng hình cơ bản, như hình chữ U, I, L, V, và H. Quá trình này đòi hỏi kiểm soát nhiệt độ và áp suất cẩn thận để đảm bảo kích thước và hình dạng đạt chuẩn.

Tạo chi tiết cụ thể: Sau khi đã có dạng hình cơ bản, các cuộn thép được cắt và chế biến thành các bộ phận nhỏ hơn. Đây là nơi mà hình dạng U, I, L, V, và H cụ thể được tạo ra thông qua cắt và gia công.

Kiểm tra chất lượng: Tất cả sản phẩm thép hình phải trải qua quá trình kiểm tra chất lượng nghiêm ngặt để đảm bảo chúng đáp ứng các tiêu chuẩn về kích thước, hình dạng, và độ bền.

Xử lý bề mặt (tuỳ trường hợp): Trong một số trường hợp, thép hình có thể được xử lý bề mặt để tạo lớp bảo vệ khỏi sự ăn mòn hoặc sơn lớp phủ.

Đóng gói và vận chuyển: Cuối cùng, sản phẩm thép hình sẽ được đóng gói và vận chuyển đến các địa điểm sử dụng, như các công trình xây dựng hoặc nhà máy sản xuất.

 

2. Bảng giá thép hình U,I,L,V,H ở quận 5

Hiện nay trên thị trường có nhiều loại thép hình giá rẻ. Tuy nhiên, dựa vào số lượng, kích thước, thương hiệu,... nên giá cả sẽ khác nhau. Để đảm bảo bạn nhận được thông tin báo giá thép hình ở quận 5 chính xác nhất, bạn có thể truy cập trang web chính thức tại www.tandiacau.com.vn hoặc liên hệ qua hotline (+84) 93 129 9618.

 

- Bảng giá thép chữ H

Thép chữ H là loại thép phổ biến được ứng dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp, không chỉ mổi thép tấm. Cùng tham khảo loại thép này dưới đây:

 

STT

LOẠI THÉP HÌNH H

TRỌNG LƯỢNG (KG)

ĐƠN GIÁ (VNĐ/KG)

ĐƠN GIÁ (VNĐ/CÂY)

1

Thép hình H 100 x 100 x 6 x 8 ly

206,4

15.520

1,522,220

2

Thép hình H 125 x 125 x 6.5 x 9 ly

206,4

15.520

1,812,130

3

Thép hình H 148 x 100 x 6 x 9 ly

254,4

15.520

2,313,244

4

Thép hình H 150 x 150 x 7 x 10 ly

378

15.520

2,729,310

5

Thép hình H 175 x 175 x 7,5 x 11 ly

484,8

15.520

3,052,720

6

Thép hình H 194 x 150 x 6 x 9 ly

367,2

15.520

4,031,210

7

Thép hình H 244 x 175 x 7 x 11 ly

529,2

15.520

4,436,710

8

Thép hình H 200 x 200 x 8 x 12 ly

598,8

15.520

5,453,720

9

Thép hình H 250 x 250 x 9 x 14 ly

868,8

15.520

6,774,400

10

Thép hình H 294 x 200 x 8 x 12 ly

681,6

15.520

7,068,400

11

Thép hình H 300 x 300 x 10 x 15 ly

1128

15.520

8,691,000

12

Thép hình H 340 x 250 x 9 x 14 ly

956.4

15.520

9,495,300

13

Thép hình H 350 x 350 x 12 x 19 ly

1644

15.520

10,059,700

14

Thép hình H 390 x 300 x 10 x 16 ly

1284

15.520

13,403,800

15

Thép hình H 400 x 400 x 13 x 21 ly

2064

15.520

11,265,800

16

Thép hình H 440 x 300 x 11 x 18 ly

1488

15.520

12,089,720

17

Thép hình H 482 x 300 x 11 x 15 ly

1368

15.520

14,327,420

18

Thép hình H 488 x 300 x 11 x 18 ly

1536

15.520

15,174,620

19

Thép hình H 582 x 300 x 12 x 17 ly

1644

15.520

16,647,820

20

Thép hình H 588 x 300 x 12 x 20 ly

1812

15.520

17,495,800

21

Thép hình H 440 x 300 x 11 x 20 ly

1488

15.520

18,075,400

 

- Bảng giá thép chữ I

Giá thép hôm nay cho thép chữ L có một số thay đổi. Tìm hiểu theo bảng dưới đây để lên ngân sách phù hợp. Truy cập trang web chính thức tại www.tandiacau.com.vn hoặc liên hệ qua hotline (+84) 93 129 9618 để nhận thông tin sớm nhất.

 

STT

LOẠI THÉP HÌNH I

TRỌNG LƯỢNG (KG)

ĐƠN GIÁ (VNĐ/KG)

ĐƠN GIÁ (VNĐ/CÂY)

1

Thép hình I 100 x 52 x 4 x 5,5

36

14,900

861,700

2

Thép hình I 120 x 60 x 4,5 x 6,5

36

14,900

861,700

3

Thép hình I 120 x 64 x 4,8 x 6

69

14,900

963,800

4

Thép hình I 150 x 72 x 4,5 x 6,5

75

14,900

1,621,000

5

Thép hình I 150 x 75 x 5 x 7

84

14,900

1,823,900

6

Thép hình I 194 x 150 x 6 x 9

367,2

14,900

2,612,600

7

Thép hình I 198 x 99 x 4 x 7

109,2

14,900

2,400,880

8

Thép hình I 200 x 100 x 5,5 x 8

255,6

14,900

4,114,989

9

Thép hình I 248 x 124 x 5 x 8

308,4

14,900

7,012,560

10

Thép hình I 250 x 125 x 6 x 9

177,6

14,900

4,017,440

11

Thép hình I 294 x 200 x 8 x 12

681,6

14,900

6,123,730

12

Thép hình I 298 x 149 x 5,5 x 8

384

14,900

8,693,800

13

Thép hình I 300 x 150 x 6,5 x 9

440,4

14,900

7,015,800

14

Thép hình I 350 x 175 x 7 x 11

595,2

14,900

10,530,180

15

Thép hình I 390 x 300 x 10 x 16

1284

14,900

14,354,540

16

Thép hình I 396 x 199 x 7 x 11

679,2

14,900

15,453,680

17

Thép hình I 400 x 200 x 8 x 13

792

14,900

13,036,900

18

Thép hình I 446 x 199 x 8 x 12

794,4

14,900

18,091,860

19

Thép hình I 450 x 200 x 9 x 14

912

14,900

16,784,900

20

Thép hình I 488 x 300 x 11 x 18

1500

14,900

20,908,500

21

Thép hình I 496 x 199 x 9 x 14

954

14,900

16,746,800

22

Thép hình I 500 x 200 x 10 x 16

1075,2

14,900

18,522,180

22

Thép hình I 582 x 300 x 12 x 20

1596

14,900

24,809,800

23

Thép hình I 588 x 300 x 12 x 10

1764

14,900

25,089,600

24

Thép hình I 596 x 199 x 10 x 15

1135,2

14,900

19,896,280

25

Thép hình I 600 x 200 x 11 x 17

1272

14,900

20,792,100

26

Thép hình I 700 x 300 x 13 x 24

2220

14,900

38,490,100

27

Thép hình I 800 x 300 x 14 x 26

2484

14,900

42,546,760

28

Thép hình I 900 x 300 x 16 x 28

288

14,900

49,789,534

 

- Bảng giá thép chữ U

Tra thép hình để biết giá thép chữ U hiện nay ra sao. Bảng giá dưới đây sẽ cung cấp một số thông tin quan trọng. Truy cập trang web chính thức tại www.tandiacau.com.vn hoặc liên hệ qua hotline (+84) 93 129 9618 để nhận thông tin sớm nhất về bảng giá thép hình TPHCM.

 

STT

LOẠI THÉP HÌNH U

TRỌNG LƯỢNG (KG)

ĐƠN GIÁ (VNĐ/KG)

ĐƠN GIÁ (VNĐ/CÂY)

1

Thép hình U 80 x 38 x 4 ly

31

13.400

535,600

2

Thép hình U 80 x 39 x 4 ly

31

13.400

535,600

3

Thép hình U 80 x 40 x 4 ly

42

13.400

761,100

4

Thép hình U 100 x 45 x 3 ly

32

13.400

556,100

5

Thép hình U 100 x 46 x 4.5 x 6 ly

51,54

13.400

649,849

6

Thép hình U 100 x 47 x 4,5 x 5,5 ly

42

13.400

761,100

7

Thép hình U 100 x 50 x 5 ly

47

13.400

716,947

8

Thép hình U 120 x 48 x 3.5 ly

42

13.400

761,100

9

Thép hình U 120 x 50 x 4,7 ly

54

13.400

1,007,100

10

Thép hình U 125 x 65 x 6 x 8 ly

80,4

13.400

1,448,300

11

Thép hình U 140 x 60 x 6 ly

67

13.400

1,173,600

12

Thép hình U 150 x 75 x 6,5 ly

223,2

13.400

1,394,170

13

Thép hình U 160 x 62 x 6 x 7,3 ly

80

13.400

1,640,100

14

Thép hình U 180 x 68 x 7 ly

256,8

13.400

2,264,500

15

Thép hình U 200 x 69 x 5,4 ly

204

13.400

3,113,514

16

Thép hình U 200 x 76 x 5,2 ly

220,8

13.400

4,168,100

17

Thép hình U 200 x 78 x 9 x 12 ly

295.2

13.400

4,386,837

18

Thép hình U 200 x 80 x 7,5 x 11 ly

295,2

13.400

5,042,100

19

Thép hình U 200 x 90 x 8 x 13,5 x 12 ly

363.6

13.400

5,212,812

20

Thép hình U 250 x 76 x 6,0 ly

273,6

13.400

5,758,200

21

Thép hình U 250 x 78 x 7,0 x 12 ly

330

13.400

6,049,990

22

Thép hình U 250 x 80 x 9 ly

376,8

13.400

6,478,100

23

Thép hình U 250 x 90 x 9 ly

415,2

13.400

7,035,917

24

Thép hình U 280 x 84 x 9,5 ly

408,4

13.400

7,252,300

25

Thép hình U 300 x 85 x 7,0 x 12 ly

414

13.400

7,376,852

26

Thép hình U 300 x 87 x 9,5 x 12 ly

470,4

13.400

7,424,594

28

Thép hình U 300 x 90 x 9 ly

457,2

13.400

7,888,195

29

Thép hình U 380 x 100 x 10,5 x 16 ly

654

13.400

9,712,586

30

Thép hình U 400 x 100 x 10,5 x 12 ly

708

13.400

10,615,244

 

- Bảng giá thép chữ V

Ngoài thép hình mạ kẽm, giá thép chữ V cũng sẽ thay đổi. Dưới đây là bảng giá thép mà bạn có thể cân nhắc. Truy cập trang web chính thức tại www.tandiacau.com.vn hoặc liên hệ qua hotline (+84) 93 129 9618 để nhận thông tin sớm nhất.

 

STT

LOẠI THÉP HÌNH V

TRỌNG LƯỢNG (KG)

ĐƠN GIÁ (VNĐ/KG)

ĐƠN GIÁ (VNĐ/CÂY)

1

Thép hình V 20 x 3,0

6,1

12.800

101,220

2

Thép hình V 25 x 3,0

6,1

12.800

101,220

3

Thép hình V 30 x 3,0

7,5

12.800

129,450

4

Thép hình V 40 x 2,0

10,5

12.800

198,990

5

Thép hình V 40 x 3,0

14,5

12.800

268,650

6

Thép hình V 40 x 4,0

15,5

12.800

288,550

7

Thép hình V 50 x 3,0

18,5

12.800

348,250

8

Thép hình V 50 x 4,0

24,5

12.800

467,650

9

Thép hình V 50 x 5,0

23,5

12.800

437,850

10

Thép hình V 63 x 3,0

25,5

12.800

477,550

11

Thép hình V 63 x 4,0

29,5

12.800

557,150

12

Thép hình V 63 x 5,0

34,5

12.800

656,650

13

Thép hình V 63 x 6,0

34,5

12.800

646,650

14

Thép hình V 70 x 5,0

39,5

12.800

736,150

15

Thép hình V 70 x 6,0

43,5

12.800

815,850

16

Thép hình V 70 x 7,0

34,5

12.800

606,850

17

Thép hình V 75 x 5,0

39,5

12.800

706,150

18

Thép hình V 75 x 6,0

48,1

12.800

855,400

19

Thép hình V 75 x 7,0

53,5

12.800

965,650

20

Thép hình V 75 x 8,0

54,5

12.800

974,650

21

Thép hình V 75 x 9,0

63,2

12.800

1,123,800

22

Thép hình V 100 x 7,0

68,1

12.800

1,153,400

23

Thép hình V 100 x 8,0

90,1

12.800

1,592,000

24

Thép hình V 100 x 9,0

86,2

12.800

1,412,400

25

Thép hình V 100 x 10

176,4

12.800

3,011,360

26

Thép hình V 120 x 8,0

218,4

12.800

4,047,160

27

Thép hình V 120 x 10

259,9

12.800

4,173,010

28

Thép hình V 120 x 12

93,1

12.800

1,451,700

29

Thép hình V 125 x 8,0

104,5

12.800

2,0099550

30

Thép hình V 125 x 9,0

114,8

12.800

2,085,520

31

Thép hình V 125 x 10

136,2

12.800

2,411,380

 

- Bảng giá thép chữ L

Tiếp theo là loại thép hình chữ L. Ngoài ra, bạn cũng có thể tìm kiếm thép hộp 50x100 tại trang web chính thức tại www.tandiacau.com.vn hoặc liên hệ qua hotline (+84) 93 129 9618.

 

STT

LOẠI THÉP HÌNH L

TRỌNG LƯỢNG (KG)

ĐƠN GIÁ (VNĐ/KG)

ĐƠN GIÁ (VNĐ/CÂY)

1

Thép hình L 20 x 3,0

6,1

12.720

101,220

2

Thép hình L 25 x 3,0

6,1

12.720

101,220

3

Thép hình L 30 x 3,0

7,5

12.720

129,280

4

Thép hình L 40 x 2,0

10,5

12.720

198,970

5

Thép hình L 40 x 3,0

14,5

12.720

268,570

6

Thép hình L 40 x 4,0

15,5

12.720

288,470

7

Thép hình L 50 x 3,0

18,5

12.720

348,170

8

Thép hình L 50 x 4,0

24,5

12.720

467,570

9

Thép hình L 50 x 5,0

23,5

12.720

437,670

10

Thép hình L 63 x 3,0

25,5

12.720

477,470

11

Thép hình L 63 x 4,0

29,5

12.720

557,070

12

Thép hình L 63 x 5,0

34,5

12.720

656,570

13

Thép hình L 63 x 6,0

34,5

12.720

646,570

14

Thép hình L 70 x 5,0

39,5

12.720

736,070

15

Thép hình L 70 x 6,0

43,5

12.720

815,670

16

Thép hình L 70 x 7,0

34,5

12.720

606,570

17

Thép hình L 75 x 5,0

39,5

12.720

706,070

18

Thép hình L 75 x 6,0

48,1

12.720

855,220

19

Thép hình L 75 x 7,0

53,5

12.720

964,670

20

Thép hình L 75 x 8,0

54,5

12.720

974,570

21

Thép hình L 75 x 9,0

63,2

12.720

1,123,720

22

Thép hình L 100 x 7,0

68,1

12.720

1,153,220

23

Thép hình L 100 x 8,0

90,1

12.720

1,591,200

24

Thép hình L 100 x 9,0

86,2

12.720

1,411,600

25

Thép hình L 100 x 10

176,4

12.720

3,010,380

26

Thép hình L 120 x 8,0

218,4

12.720

4,046,280

27

Thép hình L 120 x 10

259,9

12.720

4,172,250

28

Thép hình L 120 x 12

93,1

12.720

1,450,720

29

Thép hình L 125 x 8,0

104,5

12.720

2,009,750

30

Thép hình L 125 x 9,0

114,8

12.720

2,084,720

31

Thép hình L 125 x 10

136,2

12.720

2,410,680

 

3. Địa chỉ báo giá thép hình quận 5 U,I,L,V,H

Nếu bạn đang tìm kiếm nơi cung cấp thông tin và báo giá cho các loại thép hình U, I, L, V, H, Tân Địa Cầu sẽ là nơi bạn có thể tham khảo. Tân Địa Cầu cung cấp bảng giá rõ ràng và minh bạch, giúp bạn dễ dàng tìm hiểu và so sánh giữa các loại thép khác nhau để tìm lựa chọn tốt nhất cho nhu cầu của bạn. Đồng thời, đội ngũ chuyên nghiệp của Tân Địa Cầu sẽ hỗ trợ bạn từ việc lựa chọn sản phẩm đến quy trình đặt hàng và giao hàng, đảm bảo bạn có thông tin mới nhất đi kèm chất lượng. Bạn có thể tìm kiếm thép hình các loại, từ thép hình giá lẻ đến thép hình giá sỉ tại TPHCM và trên toàn quốc. 

Để biết thêm chi tiết, bạn có thể truy cập vào trang web chính thức www.tandiacau.com.vn hoặc liên hệ hotline (+84) 93 129 9618 để nhận báo giá và hỗ trợ chính xác nhất.

Như vậy, thông qua bài viết này, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu về bảng giá của các loại thép hình U, I, L, V, và H, cũng như các yếu tố quan trọng cần xem xét khi lựa chọn sản phẩm thép phù hợp. Việc chọn lựa sản phẩm thép không chỉ ảnh hưởng đến chất lượng của công trình xây dựng mà còn đến sự tiết kiệm và hiệu quả trong quá trình sử dụng.

Bài viết đã cung cấp bảng giá thép hình U, I, L, V, và H ở quận 5 mới nhất. Đừng quên liên hệ với Tân Địa Cầu để biết thêm chi tiết và nhận thông tin mới nhất về giá cả nhé. 

_____________________
CÔNG TY VÀ HỆ THỐNG CỬA HÀNG TDC – TÂN ĐỊA CẦU (𝑆𝑖𝑛𝑐𝑒 1987)
🥇SỐ 1 TRONG CUNG CẤP HÀNG CÔNG NGHIỆP – HÀNG HẢI - DẦU KHÍ – DÂN DỤNG

📍Trụ sở: 144-144A-146 Huyền Trân Công Chúa, P.8, TP. Vũng Tàu
📍VPĐD Online: 55/7 Trần Đình Xu, P. Cầu Kho, Q.1
☎️Hotline: 070 614 4963 | 093 129 9618 | 0254 358 2167
🌏Website: www.tandiacau.com.vn
🔭LinkedIn: https://www.linkedin.com/company/tandiacau/
🔺Zalo: https://zalo.me/0931299618

🔺Tiktok Shop: tandiacau.official | https://lnkd.in/gcKMwysc
🔺Lazada: https://lnkd.in/gFcp_v-z
🔺Shopee: https://by.com.vn/Uo24k
🔺Tiki: https://lnkd.in/gaJQBmZr