Giỏ hàng

Spiral Wound Gasket là gì? Đặc điểm và công dụng

Vòng kim loại Spiral Wound Gasket (SWG) là một loại phụ kiện không thể thiếu trong các hệ thống dẫn động chất lỏng và khí.

Vòng kim loại Spiral Wound Gasket (SWG) là một loại phụ kiện không thể thiếu trong các hệ thống dẫn động chất lỏng và khí. Được thiết kế với mục tiêu chống thấm nước, chịu áp lực và nhiệt độ cao, SWG đã chứng minh tính hiệu quả và đáng tin cậy trong việc bảo vệ hệ thống khỏi rò rỉ và đảm bảo tính an toàn trong quá trình vận hành. Cùng đi vào chi tiết và công dụng của sản phẩm trong bài viết dưới đây.

1. Spiral Wound Gasket là gì?

Spiral Wound Gasket (hay còn được biết đến gioăng kim loại) được thiết kế chủ yếu để đảm bảo tính kín khít và ngăn chặn rò rỉ trong các ứng dụng công nghiệp đa dạng. Lớp vật liệu kim loại cung cấp khả năng chịu áp lực và tạo liên kết vững chắc giữa các bề mặt, trong khi lớp đàn hồi như graphite hoặc PTFE (Polytetrafluoroethylene) giúp tạo sự kín khít và bù đắp sai lệch bề mặt. 

2. Đặc điểm Spiral Wound Gasket 

Spiral Wound Gasket dimensions được cấu tạo thành ba thành phần chính;

- Vòng ngoài (Outer ring)

Còn được gọi là vòng dẫn hướng hoặc vòng định tâm, vòng ngoài của Spiral Wound Gasket thường được làm bằng vật liệu thép cacbon. Mục đích chính của phần tử này là định tâm miếng đệm trong khi chèn nó vào mối nối mặt bích bắt vít.

- Vòng trong (Inner ring)

Vòng trong là một trong những bộ phận quan trọng nhất của Spiral Wound Gasket vì nó ngăn các cuộn dây bị vênh bên trong đường ống. Trong trường hợp miếng đệm bị vênh, các bộ phận của chúng bị hút vào đường ống và cuối cùng chảy qua hệ thống đường ống và bị mắc/quấn vào một thứ gì đó. Các vòng bên trong ngăn ngừa hiện tượng này và giúp tránh sự cố.

- Phần làm kín (Sealing element)

Đây là thành phần của gioăng kim loại tạo ra một vòng đệm kín để tránh rò rỉ. Phần tử bịt kín bao gồm cả cuộn dây và vật liệu độn. Nói chung, các vòng đệm kim loại sử dụng vật liệu phụ graphit linh hoạt được định mức cho nhiệt độ cao. Than chì làm vật liệu độn cũng giúp miếng đệm tránh biến dạng mặt bích và lệch khớp. Một vật liệu độn phổ biến khác là PTFE (Polytetrafluoroethylene). Tuy nhiên, PTFE không thích hợp để sử dụng trong các ứng dụng nhiệt độ cao. Các vật liệu cuộn dây được sử dụng rộng rãi nhất là Thép không gỉ và Monel.

- Một số thông số của Spiral Wound Gasket 

Kích thước theo ASME B16.20 để phù hợp với mặt bích ASME B16.5

Sprial Wound Gasket thông số kỹ thuật

Kích thước theo ASME B16.20 để phù hợp với mặt bích ASME B16.5

Sprial Wound Gasket thông số kỹ thuật

- Một số loại vòng đệm kim loại Spiral Wound Gasket  

Các loại vòng đệm kim loại

 

Kiểu CG – Loại vòng đệm kim loại này bao gồm một bộ phận bịt kín và một vòng kim loại bên ngoài. Vòng ngoài đảm bảo hiệu suất bịt kín tối ưu bằng cách ngăn chặn quá trình nén. Vòng cũng giúp định vị miếng đệm trên các mặt bích giao phối. Các miếng đệm kiểu CG được thiết kế để sử dụng trên các kết nối mặt bích nâng lên và mặt phẳng. Chúng được sử dụng rộng rãi cho các điều kiện dịch vụ nhẹ đến trung bình

Kiểu CGI – Loại gioăng kim loại này có vòng kim loại bên trong ngoài vòng kim loại bên ngoài. Vòng kim loại bên trong của miếng đệm kiểu CGI hạn chế phần tử bịt kín trên cả đường kính trong và ngoài. Chúng hoạt động như một điểm dừng nén bổ sung và ngăn chặn sự mất ổn định bên trong của phần tử bịt kín. Đồng thời, CGI tạo ra một rào cản vật lý giữa phần tử bịt kín và dòng quy trình để che chắn phần tử bịt kín khỏi nhiệt và môi trường cũng như ngăn ngừa xói mòn. Phong cách CGI loại gioăng kim loại được khuyến nghị sử dụng cho các kết nối mặt bích nâng lên và mặt phẳng với điều kiện vận hành từ trung bình đến khắc nghiệt.

Kiểu R – Các miếng đệm kiểu R bao gồm một bộ phận bịt kín và các lớp kim loại được sử dụng khi bắt đầu và kết thúc quy trình cuộn dây. Điều này cải thiện tính ổn định và hiệu suất bịt kín của loại gioăng quấn xoắn ốc này. Các miếng đệm kiểu R được sử dụng trên lưỡi và rãnh và các kết nối mặt bích từ phẳng đến rãnh.

Kiểu RIR – Sản phẩm bao gồm một bộ phận bịt kín và một vòng kim loại bên trong. Vòng bên trong cung cấp chức năng dừng nén cũng như tạo ra một rào cản vật lý giữa phần tử bịt kín và luồng phương tiện. Vòng trong được thiết kế đặc biệt để giảm dòng chảy rối. Điều này sẽ giảm thiểu xói mòn mặt bích và ngăn chặn sự tích tụ mảnh vụn trong không gian hình khuyên giữa lỗ ống và đường kính trong của miếng đệm. Chúng phù hợp để sử dụng trên các kết nối mặt bích đực và cái (ống định vị và rãnh).

- Vật liệu vòng đệm kim loại Spiral Wound Gasket 

 

Metal Winding Strip Material

Filler Material

Guide Ring Material

Stainless Steel Grade 304

Graphite

Stainless Steel Grade 304

Stainless Steel Grade 304L

PTFE

Stainless Steel Grade 316L

Stainless Steel Grade 316L

Ceramic

Stainless Steel Grade 316Ti

Stainless Steel Grade 316Ti

Non-sintered PTFE

Stainless Steel Grade 321

Stainless Steel Grade 310

Non-Asbestos Fiber

Stainless Steel Grade 347

Stainless Steel Grade 321

Aluminum

Stainless Steel Grade 410

Stainless Steel Grade 347

Treated Asbestos Fiber

Monel 400

Stainless Steel Grade 430

 

Nickel 200

Stainless Steel Grade 317L

 

Alloy 20

Alloy 20

 

Titanium

Monel 400

 

Hastelloy B2

Titanium

 

Hastelloy C276

Nickel 200

 

Incoloy 800

Inconel 600

 

Incoloy 825

Inconel 625

 

Inconel 600

Inconel X-750

 

Carbon Steel

Hastelloy B2

 

 

Hastelloy C276

 

 

Incoloy 800

 

 

Incoloy 825

 

 

Duplex Stainless Steel

 

 

Tantalum

 

 

Zirconium

  

Dưới đây là một số mã màu và chất liệu phổ biến đi kèm mà bạn có thể tham khảo:

Màu vàng nghĩa là chất liệu gioăng inox 304.

Màu xanh lá cây là thép không gỉ 316.

Màu xanh ngọc là thép không gỉ 321.

Màu xanh là inox 347.

Màu cam là dành cho Monel.

Màu đen là hợp kim 20

Bạc là thép carbon

Màu nâu dành cho Hastelloy B

Màu be là Hastelloy C

Vàng là Inconel

Màu đỏ là Niken

Màu tím là Titan

- Độ dày của vòng đệm kim loại 

Độ dày của Spiral Wound Gasket thường nằm trong khoảng từ 3,2 mm đến 4,5 mm. Tuy nhiên, đối với đường kính lớn, nên sử dụng độ dày từ 5,5 mm đến 7 mm. Đầy đủ các độ dày của miếng đệm vết thương xoắn ốc có sẵn trên thị trường là 1,6 mm đến 7,2 mm.

TIN LIÊN QUAN: VÒNG ĐỆM KIM LOẠI SPIRAL WOUND GASKET LÀ GÌ? ỨNG DỤNG VÀ CÁCH DÙNG

3. Ứng dụng của Spiral Wound Gasket 

Spiral Wound Gasket (SWG) được áp dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp và doanh nghiệp khác nhau để đảm bảo tính kín khít và an toàn trong các ứng dụng quan trọng. Dưới đây là một số ví dụ cụ thể về ứng dụng của SWG trong môi trường doanh nghiệp:

- Ngành dầu khí

Trong ngành dầu khí, SWG được sử dụng để kín khít giữa các bề mặt ống, van, và thiết bị trong các hệ thống dẫn động dầu, khí. Ví dụ, trong việc kết nối mặt bích của ống dẫn, SWG đảm bảo không có rò rỉ dầu khí quý báu, đảm bảo an toàn cho quá trình vận hành và môi trường xung quanh.

- Công nghiệp hóa chất

Các ứng dụng trong ngành hóa chất yêu cầu tính kín khít cực kỳ cao để tránh rò rỉ các hợp chất hóa học độc hại. SWG được sử dụng để kín khít trong van, bộ lọc, và các thiết bị khác để đảm bảo không có sự tiếp xúc giữa chất lỏng hóa chất và môi trường bên ngoài.

- Cơ khí

Trong các ứng dụng cơ khí, SWG thường được sử dụng để kín khít giữa các bề mặt kim loại, chẳng hạn như mặt bích của các thiết bị công nghiệp như máy nén khí, bồn chứa và các hệ thống cơ khí khác.

- Năng lượng

Trong ngành năng lượng, SWG được sử dụng để đảm bảo kín khít giữa các bộ phận quan trọng trong hệ thống dẫn nhiệt, làm mát, và hệ thống năng lượng khác.

- Doanh nghiệp chế tạo và sửa chữa

Các doanh nghiệp chế tạo và sửa chữa cũng sử dụng SWG để kín khít và bảo vệ các ứng dụng khác nhau. Ví dụ, trong việc làm việc với ống và thiết bị cơ khí, SWG đóng vai trò quan trọng để đảm bảo không có rò rỉ khi hệ thống hoạt động.

Nếu bạn đang tìm kiếm nơi mua Spiral Wound Gasket chất lượng và đáng tin cậy, Tân Địa Cầu sẽ là điểm đến lý tưởng. Tân Địa Cầu là một doanh nghiệp uy tín trong lĩnh vực cung cấp các giải pháp về kín khít và phụ kiện công nghiệp, bao gồm cả Spiral Wound Gasket. 

Chất lượng sản phẩm: Tân Địa Cầu cam kết cung cấp các sản phẩm chất lượng, đảm bảo tính kín khít và an toàn trong các ứng dụng công nghiệp quan trọng.

Sự đa dạng: Tân Địa Cầu cung cấp một loạt các sản phẩm và giải pháp về kín khít, bao gồm Spiral Wound Gasket với nhiều kích thước và vật liệu khác nhau để phù hợp với các yêu cầu cụ thể của dự án.

Dịch vụ chuyên nghiệp: Đội ngũ nhân viên của Tân Địa Cầu có kiến thức sâu rộng về sản phẩm và sẽ hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất với nhu cầu của bạn.

Uy tín và kinh nghiệm: Với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành, Tân Địa Cầu đã xây dựng được uy tín về chất lượng sản phẩm và dịch vụ.

Thông qua bài viết, hy vọng doanh nghiệp có cái nhìn sâu hơn về Spiral Wound Gasket và khả năng ứng dụng đa dạng của nó. Đây là một trong những giải pháp thông minh để đảm bảo tính an toàn và hiệu suất tối ưu trong mọi tình huống công nghiệp. Chúc doanh nghiệp tìm hiểu chi tiết Spiral Wound Gasket là gì và lựa chọn được sản phẩm phù hợp.

______________________
CÔNG TY VÀ HỆ THỐNG CỬA HÀNG TDC – TÂN ĐỊA CẦU (𝑆𝑖𝑛𝑐𝑒 1987)
🥇SỐ 1 TRONG CUNG CẤP HÀNG CÔNG NGHIỆP – HÀNG HẢI - DẦU KHÍ – DÂN DỤNG

📍Trụ sở: 144-144A-146 Huyền Trân Công Chúa, P.8, TP. Vũng Tàu
📍VPĐD Online: 55/7 Trần Đình Xu, P. Cầu Kho, Q.1
☎️Hotline: 070 614 4963 | 093 129 9618 | 0254 358 2167
🌏Website: www.tandiacau.com.vn
🔭LinkedIn: https://www.linkedin.com/company/tandiacau/
🔺Zalo: https://zalo.me/0931299618

🔺Tiktok Shop: tandiacau.official | https://lnkd.in/gcKMwysc
🔺Lazada: https://lnkd.in/gFcp_v-z
🔺Shopee: https://by.com.vn/Uo24k
🔺Tiki: https://lnkd.in/gaJQBmZr