Giỏ hàng

Thuật ngữ hàng hải tiếng anh mới nhất

Trong lĩnh vực hàng hải, có rất nhiều thuật ngữ tiếng Anh đặc biệt và quan trọng, yêu cầu doanh nghiệp cần nắm chắc để hỗ trợ cung ứng vật tư tàu biển một cách hiệu quả. Dưới đây là một số thuật ngữ hàng hải tiếng Anh mới nhất, giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về ngành công nghiệp và đưa ra lựa chọn phù hợp.

1. Từ vựng tiếng anh hàng hải phổ biến

Dưới đây là một số từ vựng liên quan tới công hàng tiếng anh, vật tư, thuật ngữ logistics,... mà doanh nghiệp có thể tham khảo:

Amidship /əˈmɪd.ʃɪp/ : lái thẳng

Anchor /ˈæŋ.kər/ : neo

Anchor is aweigh: neo tróc

Anchor is clear: neo không vướng

Anchor is up: neo lên khỏi mặt nước

Anchorage /ˈæŋ.kər.ɪdʒ/: khu đậu neo

Floating beacon: phao tiêu, phù tiêu, hải đăng

Avast heaving in: ngừng/ khoan kéo neo

Beacon /ˈbiː.kən/: phao tiêu

Bale capacity: dung tích hàng bao kiện

Boiler feed pump: bơm cấp nước cho nồi hơi

Displacement: lượng rẽ nước

Drift /drɪft/: trôi giạt, bị cuốn đi

Ashore /əˈʃɔːr/ : trên bờ

Fueling terminals: các cảng tiếp dầu

Atm = atmosphere: atmôtffe (đơn vị) đơn vị áp suất

Bank: bãi ngầm (ở đáy sông), đê gờ ụ (đất đá)

Freefloat: ra khỏi chỗ cạn

Beach /biːtʃ/: bãi biển, bãi tắm

Abatement: Sự giảm giá (Hàng hóa, cước phí,…)

Accept except: Chấp nhận nhưng loại trừ

Accomplished bill of lading: Vận đơn đã nhận hàng

Abandonment: Sự khước từ

Aboard /əˈbɔːd/: Trên, lên (Tàu, xe lửa, máy bay)

Act of war: Hành động chiến tranh

Actual carrier or effective carrier: Người chuyên chở đích thực

Actual total loss: Tổn thất toàn bộ thực tế

Addendum /əˈdendəm/: Phụ lục

Additional charges: Phụ phí

Back freight or home freight: Cước chuyến về

Ballast /ˈbæl.əst/: Vật dằn tàu

Charterer /ˈtʃɑːtərər/: Người thuê tàu

Change of voyage: Thay đổi hành trình

Charter Party Standard: Mẫu chuẩn hợp đồng thuê tàu

Chartering broker: Môi giới thuê tàu

Cell guide: Cấu trúc định hướng chất xếp

Carrier /ˈkær.i.ər/: Người chuyên chở

Cargo superintendent: Người áp tải hàng

Cargo plan or stowage plan: Sơ đồ xếp hàng

Deadweight charter: Thuê bao trọng tải

2. Tiếng anh hàng hải chỉ chức danh

Học tiếng anh hàng hải và khám phá một số từ vựng chỉ chức danh trong thị trường hàng hải Việt Nam trong bài viết dưới dây.

Bosun /ˈbəʊ.sən/: Thủy thủ trưởng

Deputy sailor /ˈdepjətiː ˈseɪlər/: Thủy thủ phó

Sailors on duty /ˈseɪlərz ɑːn ˈduːtiː/: Thủy thủ trực ca

Main mechanic /meɪn məˈkænɪk/: Thợ máy chính

On duty mechanic /ɑːn ˈduːtiː məˈkænɪk/: Thợ máy trực ca

Electrician /ˌɪl.ekˈtrɪʃ.ən/: Thợ kỹ thuật điện

Radio worker /reɪdiːˌoʊ ˈwɜːrkər/: Nhân viên vô tuyến

Doctor or medical staff  /ˈdɑːktər ər ˈmedɪkəl stæf/: Bác sĩ hoặc nhân viên y tế

Administration /ədˌmɪn.ɪˈstreɪ.ʃən/: Quản trị

Chef /ʃef/: Bếp trưởng

Alimony /ˈæl.ɪ.mə.ni/: Cấp dưỡng

Staff /stɑːf/: Nhân viên phục vụ

Air-conditioner mechanic: Thợ máy lạnh

Pumpman  /pʌmp mæn/: Thợ bơm

Able seaman /ˈeɪbəl ˈsiːmən/: Thủy thủ có bằng lái

A hand to the helm!: Một thủy thủ vào buồng lái

Seafarer /ˈsiːˌfeə.rər/: Thuyền viên

Captain /ˈkæp.tɪn/: Thuyền trưởng

Chief officer: Đại phó

Chief engine: Máy trưởng

Second Machine: Máy hai

Deck officers: Sỹ quan boong (phó hai, phó ba)

Machine officer: Sỹ quan máy (máy ba, máy tư)

Mate boat: Thuyền phó hành khách

Radio communication officer: Sĩ quan thông tin vô tuyến

Electrical engineering officer: Sĩ quan kỹ thuật điện

Ship security officer: Sỹ quan an ninh tàu biển

Air-conditioned officer: Sỹ quan máy lạnh

Deckhand /ˈdek.hænd/: thuỷ thủ boong

3. Hội thoại tiếng anh hàng hải - học tiếng anh hàng hải

Để giao tiếp hiệu quả, hội thoại tiếng anh trong hàng hải là điều quan trọng mà doanh nghiệp nên quan tâm. Dưới đây là một số mẫu hội thoại phổ biến. Cùng tìm hiểu chủ đề cung ứng vật tư tàu biển này nhé. 

Thuyền trưởng: Captain, I want to report – Thuyền trưởng, tôi muốn báo cáo

Thuyền viên: According to the announcement, there are obstacles ahead. Boats are hard to overcome – Theo thông báo, phía trước đang có chướng ngại vật. Thuyền khó có thể vượt qua.

Thuyền trưởng: What is that? – Đó là gì?

Thuyền viên: Haze affects vision. However, according to the lab’s prediction, it could be another ship of similar size. –  Mây mù làm ảnh hưởng tới tầm nhìn. Tuy nhiên, theo dự đoán của phòng nghiên cứu, có thể là một con tàu khác với kích thước tương đương.

Thuyền trưởng: Is there any solution? – Có giải pháp nào không?

Thuyền viên: – Currently, the ship is still on the right route. It is expected that in 30 minutes it will be close to the enemy ship – Hiện tại, tàu vẫn di chuyển đúng lộ trình. Dự kiến 30 phút nữa sẽ gần với tàu đối phương.

Thuyền trưởng: Continue moving and broadcasting the speaker. Check who the opponent is? – Tiếp tục di chuyển và phát loa thu thông tin. Kiểm tra xem đối phương là ai.

Thuyền viên: Yes. I will convey it – Vâng. Tôi sẽ truyền đạt lại.

Thuyền trưởng: Also, call the mate to here for me. I have a problem to discuss. – Ngoài ra, gọi thuyền phó vào đây cho tôi. Tôi có vấn đề cần thảo luận

If there is a problem, contact me via the switchboard – Nếu có vấn đề gì, hãy liên hệ với tôi qua tổng đài.

Thuyền viên: Yes boss – Vâng, tuân lệnh

Để lựa chọn sản phẩm cung ứng vật tư tàu biển chất lượng cao, Tân Địa Cầu là một trong những thương hiệu đáng tin cậy và nổi tiếng mà doanh nghiệp nên cân nhắc. Tân Địa Cầu cung cấp một loạt các sản phẩm và dịch vụ với độ đa dạng và chất lượng cao đáp ứng đầy đủ nhu cầu của ngành hàng hải. Các sản phẩm chủ yếu bao gồm hàng hải chung, thiết bị an toàn hàng hải, phụ tùng tàu biển và nhiên liệu tàu biển. Ngoài ra, Tân Địa Cầu còn cung cấp các dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp giúp khách hàng lựa chọn những giải pháp tối ưu cho tàu biển. 

Chúc doanh nghiệp có thể lựa chọn sản phẩm cung ứng vật tư tàu biển phù hợp và thêm kiến thức tiếng anh hàng hải. 

______________________
CÔNG TY VÀ HỆ THỐNG CỬA HÀNG TDC – TÂN ĐỊA CẦU (𝑆𝑖𝑛𝑐𝑒 1987)
🥇SỐ 1 TRONG CUNG CẤP HÀNG CÔNG NGHIỆP – HÀNG HẢI - DẦU KHÍ – DÂN DỤNG

📍Trụ sở: 144-144A-146 Huyền Trân Công Chúa, P.8, TP. Vũng Tàu
📍VPĐD Online: 55/7 Trần Đình Xu, P. Cầu Kho, Q.1
☎️Hotline: 070 614 4963 | 093 129 9618 | 0254 358 2167
🌏Website: www.tandiacau.com.vn
🔭LinkedIn: https://www.linkedin.com/company/tandiacau/
🔺Zalo: https://zalo.me/0931299618

🔺Tiktok Shop: tandiacau.official | https://lnkd.in/gcKMwysc
🔺Lazada: https://lnkd.in/gFcp_v-z
🔺Shopee: https://by.com.vn/Uo24k
🔺Tiki: https://lnkd.in/gaJQBmZr