Giải mã tiếng Anh chuyên ngành thép trong xây dựng
Việc nắm vững tiếng Anh chuyên ngành thép trong xây dựng là một yêu cầu quan trọng đối với những doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực xây dựng. Thông qua việc hiểu và sử dụng thành thạo tiếng Anh, doanh nghiệp có thể tăng cường khả năng giao tiếp, nắm vững các quy trình và công nghệ liên quan đến thép trong xây dựng. Hãy cùng tìm hiểu một số từ vựng phổ biến trong bài viết dưới đây nhé.
1. "Cẩm nang" từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thép
Số thứ tự | Từ vựng tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
1 | Active metal | Kim loại đã mất khả năng chống ăn mòn trên bề mặt |
2 | Alloy steel | Thép hợp kim |
3 | Annealing | Quá trình xử lý nhiệt |
4 | Angle bar | Thép góc |
5 | Apparent consumption | Là chỉ số bằng tổng số các lô hàng công nghiệp ròng của quốc gia hoặc khu vực đó cộng với nhập khẩu sau đó trừ đi xuất khẩu |
6 | Atmospheric corrosion resistant steel | Thép chống rỉ do khí quyển |
7 | Austenite | Thép không gỉ Austenitic đặc trưng không có “từ tính” |
8 | Bar | Thường có hình dạng phẳng, vuông, tròn hoặc lục giác, được cuộn từ phôi sau khi gia công và nó là một sản phẩm thép thành phẩm. |
9 | Billet | Sản phẩm này được gia công bằng cách cán hoặc đúc liên tục và sau đó được biến đổi để thu được thành phẩm như thanh dây, thanh thương mại |
10 | Blank | Tấm thép có độ chính xác kích thước cao, đa dạng về kích thước, độ dày, độ phức tạp và là cấu thành chủ yếu của các bộ phận xe ô tô. |
11 | Blast furnace | Là tên của một loại lò được sử dụng trong luyện thép tích hợp. |
12 | Blast furnace (BF) Productivity | Là chỉ số được tính dựa trên khối lượng kim loại nóng được sản xuất (tính bằng tấn) trên một mét khối thể tích lò cao tính theo đơn vị ngày (T/ khối đáp ứng/ ngày). |
13 | Bloom | Là sản phẩm bán thành phẩm, hình tứ giác |
14 | Bright Annealing | Là quy trình ủ đã được thực hiện để ngăn chặn sự xỉn màu và oxy hóa bề mặt. |
15 | Built up section | Thép hình tổ hợp |
16 | Carbon steel | Thép các bon (thép than) |
17 | Cast steel | Thép đúc |
18 | Castelled section | Thép hình bụng rỗng |
19 | Cathodic protection | Là phương pháp giúp bề mặt kim loại tăng khả năng chống ăn mòn |
20 | Caupling | Nối cốt thép dự ứng lực |
21 | Center spiral | Lõi hình xoắn ốc trong bó sợi thép |
22 | Coal | Là nhiên liệu chủ yếu được sử dụng bởi các nhà sản xuất sắt, thép tích hợp. |
23 | Coated steels | Là tên một loại thép sử dụng phương pháp điện phân tạo ra một lớp để bảo vệ cơ sở kim loại và chống ăn mòn. |
24 | Coating | Vật liệu phủ để bảo vệ cốt thép khỏi rỉ hoặc giảm ma sát khi căng |
25 | Coil | Sản phẩm thép thành phẩm đã được cuộn hay cuốn khi đã được cán thành tấm hoặc dải. |
26 | Coke | Một loại than có ga được đốt trong lò cao nhằm giảm quặng sắt hoặc các vật liệu chứa sắt khác. |
27 | Coke ovens | Loại lò nướng dùng để sản xuất than cốc. |
28 | Coke Rate | Được biểu thị bằng đơn vị kg, BF Coke tiêu thụ trên mỗi tấn kim loại nóng được sản xuất trong lò cao (Kg/ THM). |
29 | Coking Coal | Thông qua quá trình Carbon hóa than cốc được sản xuất có độ cứng và xốp. |
30 | Coking time | Khoảng thời gian từ khi than chuyển hóa thành than cốc |
31 | Cold rolled steel | Thép cán nguội |
32 | Cold rolling | Sau tấm hoặc dải đã được cán nóng và dưới nhiệt độ làm mềm của kim loại |
33 | Cold rolling mill | Là tên thiết bị làm giảm độ dày của sản phẩm thép phẳng |
34 | Colour coated products | Là tên của sản phẩm thép được phủ PVC, nhựa, các vật liệu hữu cơ khác. |
35 | Composite steel and concrete structure | Kết cấu liên hợp thép – bê tông cốt thép |
36 | Compression reinforcement | Cốt thép chịu nén |
37 | Continuous casting | Là công đoạn hóa rắn thép dưới dạng sợi liên tục thay vì các thỏi riêng lẻ |
38 | Copper clad steel | Thép mạ đồng |
39 | Corner connector | Neo kiểu thép góc |
40 | Corroded reinforcement | Cốt thép đã bị rỉ |
41 | Corrosion | Là cách loại bỏ khỏi bề mặt kim loạ thông qua quá trình điện hóa các nguyên tử kim loại |
42 | CRC | Cuộn thép sau khi được cán nguội |
43 | Crude steel | Thép thô |
44 | Cutting machine | Máy cắt cốt thép |
45 | Channel section | Thép hình chữ U |
46 | Chillid steel | Thép đã tôi |
47 | Chlorides (halides) | Đây là lý do xảy ra các cơ chế tấn công cục bộ như kẽ hở, rỗ và nứt ăn mòn. |
48 | Direct reduction | Là một nhóm các quá trình sản xuất sắt từ quặng đảm bảo không vượt quá nhiệt độ nóng chảy và không sử dụng llò cao. |
49 | Double angle | Thép góc ghép thành hình T |
50 | Duplex | Là tên một loại thép trộn giứa austenite và ferrite. |
51 | Electric arc furnace | Là tên một loại lò nung để luyện thép dựa trên phế liệu. |
52 | Electrical steels | Được sản xuất đặc biệt tấm cán nguội và dải chứa silicon |
53 | Fatigue (endurance) | Một cơ chế thất bại cơ học, nguyên nhân do các ứng suất dao động tuần hoàn |
54 | Ferro Alloys | Hợp kim được sử dụng để khử khí và khử oxy hóa hoặc hợp kim hóa trong chế tạo, sản xuất thép |
55 | Flat bar | Thép dẹt |
56 | Flat products | Một loại được sản xuất bởi các cuộn có bề mặt mịn, có kích thước, độ dày khác nhau. |
57 | Fluxes | Chủ yếu được sử dụng trong sản xuất Sắt / Thép, như đá vôi, đôlômit. |
58 | Galfan alloy coated sheets | Tấm, dải cán nguội được phủ một lớp hợp kim Kẽm-Nhôm tỷ lệ |
59 | Galvalume alloy coated sheets | Tấm, dải cán nguội được phủ hợp kim tỷ lệ 55% nhôm và 45% kẽm với lượng silicon không đáng kể giúp hiệu suất nhiệt độ cao tốt hơn. |
60 | Galvanised steel | Thép mạ kẽm |
2. Một số từ vựng được quan tâm nhiều nhất
Dưới đây là giải thích chi tiết và cụ thể về tiếng anh chuyên nghành thép mà bạn có thể quan tâm.
- Thép gân tiếng anh là gì?
Thép gân là một loại sắt thép có gân chống trượt trên bề mặt. Nó được sử dụng trong bê tông cốt thép để tăng cường độ bền và khả năng chịu lực của cấu trúc xây dựng.
Trong tiếng Anh, thép gân được gọi là "Reinforcement Steel" hoặc đôi khi được viết tắt là "Rebar". Cụ thể, từ "reinforcement" có nghĩa là "sự tăng cường" hoặc "sự gia cố", và "steel" có nghĩa là "thép".
Ví dụ: "We need to order a certain amount of reinforcement steel for the construction of the building." (Chúng ta cần đặt một lượng thép gân nhất định cho việc xây dựng tòa nhà.)
- Thép trộn tiếng anh là gì?
Thép trộn là một loại thép được sử dụng để xây dựng các kết cấu thép trong công trình xây dựng như nhà xưởng, cầu, tòa nhà cao tầng, v.v. Nó có đặc tính chịu lực tốt và khả năng chống mài mòn cao.
Trong tiếng Anh, thép trộn được gọi là "Structural Steel". Từ "structural" có nghĩa là "kết cấu" hoặc "cấu trúc", và "steel" có nghĩa là "thép".
Ví dụ: "The structural steel used in the construction of the bridge is known for its high strength and durability." (Thép trộn được sử dụng trong việc xây dựng cầu có đặc tính chịu lực và độ bền cao.)
- Thép tròn đặc tiếng anh là gì?
Thép tròn đặc là một dạng sản phẩm thép có dạng hình trụ tròn và không có lỗ chống. Nó thường được sử dụng để làm các thành phần cơ khí hoặc kết cấu như trục, trục chính, trục cơ khí, v.v.
Trong tiếng Anh, thép tròn đặc được gọi là "Solid Round Bar". Từ "solid" có nghĩa là "chắc chắn" hoặc "đặc", "round" có nghĩa là "tròn", và "bar" có nghĩa là "thanh".
Ví dụ: "The solid round bar is machined and used as a shaft in the mechanical equipment." (Thép tròn đặc được gia công và sử dụng như một trục trong thiết bị cơ khí.)
- Tôi thép tiếng anh là gì?
Trong tiếng Anh, tôi thép được gọi là "Steel Plate". Từ "steel" có nghĩa là "thép", và "plate" có nghĩa là "tấm".
Ví dụ: "The steel plates are used as a structural element in the construction of the building." (Các tôi thép được sử dụng như một yếu tố cấu trúc trong việc xây dựng tòa nhà.)
- Thép tổ hợp tiếng anh là gì?
Thép tổ hợp là một loại cấu trúc gồm hai hoặc nhiều vật liệu khác nhau kết hợp với nhau để tạo ra một hệ thống có hiệu suất tốt hơn. Trong lĩnh vực thép xây dựng, một ví dụ phổ biến của thép tổ hợp là sự kết hợp giữa thép và bê tông để tạo thành bê tông cốt thép.
Trong tiếng Anh, thép tổ hợp được gọi là "Composite Steel". Từ "composite" có nghĩa là "tổ hợp", và "steel" có nghĩa là "thép".
Ví dụ: "Composite steel structures offer a high strength-to-weight ratio, making them suitable for large-span buildings." (Các cấu trúc thép tổ hợp cung cấp tỷ lệ cường độ trên trọng lượng cao, làm cho chúng phù hợp với các công trình có khoảng cách dải rộng.)
Có thể bạn quan tâm: Tiếng Anh chuyên ngành Van, Ống & Phụ kiện Ống công nghiệp trong hệ thống cấp thoát nước:
3. Mẹo học tiếng Anh chuyên ngành thép
Học tiếng Anh chuyên ngành thép trong xây dựng có thể đòi hỏi một chút nỗ lực và khả năng tập trung. Dưới đây là một số mẹo giúp bạn học tiếng Anh chuyên ngành thép một cách hiệu quả:
- Tìm hiểu từ vựng chuyên ngành
Bắt đầu bằng việc tìm hiểu và ghi nhớ từ vựng chuyên ngành thép. Hãy làm một danh sách các thuật ngữ quan trọng như "sắt thép" (rebar), "kết cấu thép" (steel structure), "hàn thép" (steel welding), "bê tông cốt thép" (reinforced concrete), và "mối nối thép" (steel connection).
Sử dụng từ điển chuyên ngành hoặc các tài liệu tiếng Anh về thép trong xây dựng để tìm hiểu ý nghĩa và cách sử dụng các thuật ngữ này.
- Đọc và nghiên cứu tài liệu tiếng Anh về thép trong xây dựng
Tìm hiểu và đọc các tài liệu tiếng Anh chuyên ngành về thép trong xây dựng như sách, bài báo, và tài liệu kỹ thuật. Điều này giúp bạn làm quen với cách diễn đạt và ngữ cảnh sử dụng tiếng Anh trong lĩnh vực này.
Đọc các bài viết trên các trang web uy tín hoặc theo dõi các blog chuyên ngành về xây dựng để cập nhật thông tin mới nhất và đồng thời nâng cao kỹ năng đọc tiếng Anh chuyên ngành thép.
- Tham gia các khóa học hoặc lớp học trực tuyến
Tham gia các khóa học hoặc lớp học trực tuyến. Những khóa học này cung cấp kiến thức chuyên sâu về từ vựng, ngữ pháp và kỹ năng giao tiếp trong lĩnh vực này.
Tìm hiểu về các khóa học trực tuyến miễn phí hoặc có phí trên các nền tảng giáo dục trực tuyến để nâng cao trình độ tiếng Anh của bạn.
- Luyện nghe và nói
Luyện nghe tiếng Anh bằng cách nghe các bài giảng, podcast, hoặc video liên quan đến lĩnh vực này. Điều này giúp doanh nghiệp làm quen với giọng đọc và cách diễn đạt trong tiếng Anh chuyên ngành thép.
Tham gia các buổi thảo luận hoặc nhóm nói chuyện tiếng Anh chuyên ngành để cải thiện kỹ năng giao tiếp và tự tin trong việc sử dụng tiếng Anh trong lĩnh vực thép xây dựng.
- Tự ôn lại và thực hành thường xuyên
Ôn lại và luyện tập từ vựng, ngữ pháp và các kỹ năng tiếng Anh chuyên ngành thép thường xuyên. Tạo các tình huống thực tế và thực hành sử dụng tiếng Anh trong các bài thuyết trình, thảo luận, hoặc viết bài về các chủ đề liên quan đến xây dựng và thép.
Hy vọng bài viết sẽ giải đáp cho bạn một số tiếng anh chuyên ngành thép trong xây dựng. Chúc doanh nghiệp gặt hái được nhiều thành công trong thời gian sắp tới!
______________________
CÔNG TY VÀ HỆ THỐNG CỬA HÀNG TDC – TÂN ĐỊA CẦU (𝑆𝑖𝑛𝑐𝑒 1987)
🥇SỐ 1 TRONG CUNG CẤP HÀNG CÔNG NGHIỆP – HÀNG HẢI - DẦU KHÍ – DÂN DỤNG
📍Trụ sở: 144-144A-146 Huyền Trân Công Chúa, P.8, TP. Vũng Tàu
📍VPĐD Online: 55/7 Trần Đình Xu, P. Cầu Kho, Q.1
☎️Hotline: 070 614 4963 | 093 129 9618 | 0254 358 2167
🌏Website: www.tandiacau.com.vn
🔭LinkedIn: https://www.linkedin.com/company/tandiacau/
🔺Zalo: https://zalo.me/0931299618
🔺Tiktok Shop: tandiacau.official | https://lnkd.in/gcKMwysc
🔺Lazada: https://lnkd.in/gFcp_v-z
🔺Shopee: https://by.com.vn/Uo24k
🔺Tiki: https://lnkd.in/gaJQBmZr