Giỏ hàng

Quy Cách Thép V

Quy cách thép V – thông số thép hình chữ V

Quy cách thép V hay còn gọi là bảng tra thép hình V, áp dụng tính toán khối lượng thép V theo tiêu chuẩn: TCVN 1656-75; TCVN 5709-1993; JIS 3101:1999. Với các loai thép góc V đều cạnh: V20, V25, V30, V40, V50, V75, V80,  V100 …

Tiêu chuẩn sản xuất & xuất xứ

Xuất xứ sản phẩm

  • Nội địa: Miền Nam, Vina One
  • Nhập khẩu: Trung Quốc, Hàn Quốc, Thái Lan …

Tiêu chuẩn chất lượng

Sản phẩm được sản xuất theo tiêu chuẩn của Việt Nam, Nga, Mỹ , Nhật, Châu Âu

Kích thước thép V thông dụng

  • Thép hình V30x30
  • Thép hình V40x40
  • Thép hình V50x50
  • Thép hình 60×60
  • Thép hình V75x75
  • Thép hình V80x80
  • Thép hình V90x90
  • Thép hình V100x100
  • Thép hình V120x120
  • Thép hình V150x150
  • Thép hình V175x175
  • Thép hình V200x200

Chiều dài 1 cây thép V

1 cây thép V thông thường được sản xuất ở 2 kích thước chiều dài là 6 mét và 12 mét. Tùy vào yêu cầu bạn có thể đặt hàng với quy cách riêng

Độ dày

Độ dày chính là độ dày cánh, có giá trị từ 2 mm đến 25 mm, tùy nhà máy sản xuất

Quy cách đóng gói thép chữ V

Quy cách đóng gói thép chữ V
Quy cách đóng gói thép chữ V

Trọng lượng thép V

Công thức tính trọng lượng thép V

Công thức tính trọng lượng thép hình V gồm 2 loại V đều cạnh và không đều cạnh

Công thức tính trọng lượng thép V đều cạnh

Công thức tính trọng lượng thép v đều cạnh
Công thức tính trọng lượng thép v đều cạnh

Công thức tính trọng lượng thép V không đều cạnh

Công thức tính trọng lượng thép hình L - thép v không đều cạnh
Công thức tính trọng lượng thép hình L – thép v không đều cạnh

Bảng tra trọng lượng thép V

Bảng tra trọng lượng thép hình V được áp dụng cho các loại thép V tiêu chuẩn thông dụng, đối với những loại thép V có suất xứ không rõ ràng, hoặc không xác định được mác thép thì việc tính toán khối lượng dựa trên bảng tra này sẽ không chính xác.

Quy CáchĐộ Dày (mm) Kg/cây 6 m Kg/cây 12 m
V25*252        5,0        10,0  
 2,5        5,4        10,8  
 3,5        7,2        14,4  
 2        5,5        11,0  
 2,5        6,3        12,6  
V30*30            –    
 2,8        7,3        14,6  
 3        8,1        16,2  
 3,5        8,4        16,8  
 2        7,5        15,0  
 2,5        8,5        17,0  
 2,8        9,5        19,0  
V40*403      11,0        22,0  
 3,3      11,5        23,0  
 3,5      12,5        25,0  
 4      14,0        28,0  
 2      12,0        24,0  
 2,5      12,5        25,0  
 3      13,0        26,0  
 3,5      15,0        30,0  
V50*503,8      16,0        32,0  
 4      17,0        34,0  
 4,3      17,5        35,0  
 4,5      20,0        40,0  
 5      22,0        44,0  
 4      22,0        44,0  
V63*634,5      25,0        50,0  
 5      27,5        55,0  
 6      32,5        65,0  
 5      31,0        62,0  
 6      36,0        72,0  
V70*707      42,0        84,0  
 7,5      44,0        88,0  
 8      46,0        92,0  
 5      33,0        66,0  
V75*756      39,0        78,0  
 7      45,5        91,0  
 8      52,0      104,0  
 6      42,0        84,0  
V80*807      48,0        96,0  
 8      55,0      110,0  
 9      62,0      124,0  
 6      48,0        96,0  
V90*907      55,5      111,0  
 8      61,0      122,0  
 9      67,0      134,0  
 7      62,0      124,0  
V100*1008      66,0      132,0  
 10      86,0      172,0  
V120*12010    105,0      210,0  
 12    126,0      252,0  
V130*13010    108,8      217,6  
 12    140,4      280,8  
 13    156,0      312,0  
 10    138,0      276,0  
V150*15012    163,8      327,6  
 14    177,0      354,0  
 15    202,0      404,0  

Bảng quy cách thép V, thép góc V

     
H(mm)B(mm)T(mm)L (mm)W(kg/m)
2020360.382
2525361.12
252546145
3030361.36
3030461.78
4040361.85
4040462.42
4040562.97
5050362.5
5050462.7
5050563.6
6060564.3
6363463.8
6363564.6
6363665.4
6565665.7
7070565.2
7070666.1
7575666.4
7575868.7
8080667.0
8080768.51
8080869.2
90908610.90
10010076/9/1210.48
10010086/9/1211.83
100100106/9/1215.0
100100126/9/1217.8
12012086/9/1214.7
12512596/9/1217,24
125125106/9/1219.10
125125126/9/1222.70
13013096/9/1217.9
130130126/9/1223.4
130130156/9/1236.75
150150126/9/1227.3
150150159/1233.60
175175129/1231.8
175175159/1239.4
200200159/1245.3
200200209/1259.7
200200259/1273.6
250250259/1293.7
250250359/12 

 

    

👉Facebook: https://www.facebook.com/tandiacau 

👉Gian hàng Shopee: https://by.com.vn/Uo24k

👉Gian hàng Lazada: https://s.lazada.vn/s.X9d3B

👉 Truy cập trực tiếp website: https://bom.so/YpVcIq

👉Tiktok: @tandiacau.official

___________

Tân Địa Cầu (Since 1987) – Giải pháp toàn diện trong cung ứng cho các ngành công nghiệp, sản xuất, hàng hải, dầu khí
Liên Hệ
Thông tin chi tiết xin liên hệ:

Công Ty TNHH TM-DV Tân Địa Cầu | Tan Dia Cau Trading & Services
🏢 146 Huyền Trân Công Chúa, P.8, TP. Vũng Tàu
☎️ (0254) 358 2167 – 093 129 9618
📥 sales.tdc@tandiacau.com.vn
🌐 www.tandiacau.com.vn