Quy Cách Thép Vuông Đặc
Thép vuông đặc là gì
Thép vuông đặc: là một loại thép cán nóng, rắn, độ cứng cao với các góc bán kính lý tưởng cho tất cả các ứng dụng kết cấu, chế tạo nói chung, sản xuất và sửa chữa. Hình dạng thép vuông đặc rất dễ để hàn, cắt, hình thức và dễ dàng cho việc tính toán với các thiết bị phù hợp.
Thép vuông đặc nhập khẩu từ: Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, Ấn Độ, Nga , Việt Nam, EU, G7…
Mác thép:A36, Q235, Q345, SS400, CT3, S45C, S50C, SM490, S235JR, S355JR, S275JR, 409, 304, 316L…
Tiêu chuẩn: JIS / ASTM/ EN/ GOST
Thép vuông đặc được dùng trong:
Xây dựng kĩ thuật
Xây dựng dân dụng
Giao thông vân tải
Cơ sở hạ tầng khai mỏ
Cơ khí chế tạo
Thông Số Kỹ Thuật Thép Vuông Đặc
- Kích thước: từ vuông 10 đến vuông 500mm.
- Chiều dài: 6m, 9m, 12m, trong đó thì 6m là chiều dài thông dụng nhất.
- Ngào ra, Tân Địa Cầu nhận gia công thép vuông đặc ngắn dài khác nhau ( có thể cắt quy cách theo yêu cầu khách hàng ).
Bảng barem thép vuông đặc
Tên sản phẩm | Barem kg/m | Tên sản phẩm | Barem kg/m |
Thép vuông đặc 10 x 10 | 0.79 | Thép vuông đặc 45 x 45 | 15.9 |
Thép vuông đặc 12 x 12 | 1.13 | Thép vuông đặc 48 x 48 | 18.09 |
Thép vuông đặc 13 x 13 | 1.33 | Thép vuông đặc 50 x 50 | 19.63 |
Thép vuông đặc 14 x 14 | 1.54 | Thép vuông đặc 55 x 55 | 23.75 |
Thép vuông đặc 15 x 15 | 1.77 | Thép vuông đặc 60 x 60 | 28.26 |
Thép vuông đặc 16 x 16 | 2.01 | Thép vuông đặc 65 x 65 | 33.17 |
Thép vuông đặc 17 x 17 | 2.27 | Thép vuông đặc 70 x 70 | 38.47 |
Thép vuông đặc 18 x 18 | 2.54 | Thép vuông đặc 75 x 75 | 44.16 |
Thép vuông đặc 19 x 19 | 2.83 | Thép vuông đặc 80 x 80 | 50.24 |
Thép vuông đặc 20 x 20 | 3.14 | Thép vuông đặc 85 x 85 | 56.72 |
Thép vuông đặc 22 x 22 | 3.8 | Thép vuông đặc 90 x 90 | 63.59 |
Thép vuông đặc 24 x 24 | 4.52 | Thép vuông đặc 95 x 95 | 70.85 |
Thép vuông đặc 10 x 22 | 4.91 | Thép vuông đặc 100 x 100 | 78.5 |
Thép vuông đặc 25 x 25 | 5.31 | Thép vuông đặc 110 x 110 | 94.99 |
Thép vuông đặc 28 x 28 | 6.15 | Thép vuông đặc 120 x 120 | 113.04 |
Thép vuông đặc 30 x 30 | 7.07 | Thép vuông đặc 130 x 130 | 132.67 |
Thép vuông đặc 32 x 32 | 8.04 | Thép vuông đặc 140 x 140 | 153.86 |
Thép vuông đặc 34 x 34 | 9.07 | Thép vuông đặc 150 x 150 | 176.63 |
Thép vuông đặc 35 x 35 | 9.62 | Thép vuông đặc 160 x 160 | 200.96 |
Thép vuông đặc 36 x 36 | 10.2 | Thép vuông đặc 170 x 170 | 226.87 |
Thép vuông đặc 38 x 38 | 11.3 | Thép vuông đặc 180 x 180 | 254.34 |
Thép vuông đặc 40 x 40 | 12.6 | Thép vuông đặc 190 x 190 | 283.39 |
Thép vuông đặc 42 x 42 | 13.9 | Thép vuông đặc 200 x 200 | 314 |
Bảng quy cách thép vuông đặc (loại 6m/cây)
Tên sản phẩm | Trọng lượng |
Thép vuông đặc 10 x 10 | 4.74 |
Thép vuông đặc 12 x 12 | 6.78 |
Thép vuông đặc 13 x 13 | 7.98 |
Thép vuông đặc 14 x 14 | 9.24 |
Thép vuông đặc 15 x 15 | 10.62 |
Thép vuông đặc 16 x 16 | 12.06 |
Thép vuông đặc 17 x 17 | 13.62 |
Thép vuông đặc 18 x 18 | 15.24 |
Thép vuông đặc 19 x 19 | 16.98 |
Thép vuông đặc 20 x 20 | 18.84 |
Thép vuông đặc 22 x 22 | 22.8 |
Thép vuông đặc 24 x 24 | 27.12 |
Thép vuông đặc 10 x 22 | 29.46 |
Thép vuông đặc 25 x 25 | 31.86 |
Thép vuông đặc 28 x 28 | 36.9 |
Thép vuông đặc 30 x 30 | 42.42 |
Thép vuông đặc 32 x 32 | 48.24 |
Thép vuông đặc 34 x 34 | 54.42 |
Thép vuông đặc 35 x 35 | 57.72 |
Thép vuông đặc 36 x 36 | 61.02 |
Thép vuông đặc 38 x 38 | 68.04 |
Thép vuông đặc 40 x 40 | 75.36 |
Thép vuông đặc 42 x 42 | 83.1 |
Thép vuông đặc 45 x 45 | 95.4 |
Thép vuông đặc 48 x 48 | 108.54 |
Thép vuông đặc 50 x 50 | 117.78 |
Thép vuông đặc 55 x 55 | 142.5 |
Thép vuông đặc 60 x 60 | 169.56 |
Thép vuông đặc 65 x 65 | 199.02 |
Thép vuông đặc 70 x 70 | 230.82 |
Thép vuông đặc 75 x 75 | 264.96 |
Thép vuông đặc 80 x 80 | 301.44 |
Thép vuông đặc 85 x 85 | 340.32 |
Thép vuông đặc 90 x 90 | 381.54 |
Thép vuông đặc 95 x 95 | 425.1 |
Thép vuông đặc 100 x 100 | 471 |
Thép vuông đặc 110 x 110 | 569.94 |
Thép vuông đặc 120 x 120 | 678.24 |
Thép vuông đặc 130 x 130 | 796.02 |
Thép vuông đặc 140 x 140 | 923.16 |
Thép vuông đặc 150 x 150 | 1059.78 |
Thép vuông đặc 160 x 160 | 1205.76 |
Thép vuông đặc 170 x 170 | 1361.22 |
Thép vuông đặc 180 x 180 | 1526.04 |
Thép vuông đặc 190 x 190 | 1700.34 |
Thép vuông đặc 200 x 200 | 1884 |
Tân Địa Cầu cam kết
- Hàng nhập chính hãng.
- Hàng hóa khi xuất kho luôn được kiểm soát chặt chẽ, để đảm bảo hàng hóa giao đến khách hàng luôn đầy đủ và chính xác nhất.
- Đảm bảo thời gian giao hàng đến khách hàng nhanh nhất.
- Nguồn hàng dự trữ lớn, mẫu mã phong phú, đa dạng, cung ứng đầy đủ cho khách hàng đại lý và khách hàng cá nhân.
- Đội ngũ nhân viên tâm huyết, tư vấn nhiệt tình giúp khách hành lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu sử dụng.
- Giao hàng đúng số lượng, khối lượng, đúng chủng loại, đúng thời gian, đúng tiến độ thi công của công trình.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
👉Facebook: https://www.facebook.com/tandiacau
👉Gian hàng Shopee: https://by.com.vn/Uo24k
👉Gian hàng Lazada: https://s.lazada.vn/s.X9d3B
👉 Truy cập trực tiếp website: https://bom.so/YpVcIq
👉Tiktok: @tandiacau.official
___________
Tân Địa Cầu (Since 1987) – Giải pháp toàn diện trong cung ứng cho các ngành công nghiệp, sản xuất, hàng hải, dầu khí
Liên Hệ
Thông tin chi tiết xin liên hệ:
Công Ty TNHH TM-DV Tân Địa Cầu | Tan Dia Cau Trading & Services
🏢 146 Huyền Trân Công Chúa, P.8, TP. Vũng Tàu
☎️ (0254) 358 2167 – 093 129 9618
📥 sales.tdc@tandiacau.com.vn
🌐 www.tandiacau.com.vn