Giỏ hàng

Thép Ống Mạ Kẽm Hoà Phát D49 X 2, Dài 6m, 13.7 kg/cây

Thương hiệu: Hoà Phát
|
Loại: Thép Ống
|
Mã SP: TDC-ST-34
Liên hệ
Mfr #:
Xuất Sứ:
Chứng Chỉ:
Tiêu đề
 
Quy Cách Thép ống mạ kẽm Hòa Phát
Sản phẩm Độ dày (mm) Trọng lượng (Kg)
Ống thép D12.7 1 1.73
1.1 1.89
1.2 2.04
Ống thép D15.9 1 2.2
1.1 2.41
1.2 2.61
1.4 3
1.5 3.2
1.8 3.76
Ống thép D21.2 1 2.99
1.1 3.27
1.2 3.55
1.4 4.1
1.5 4.37
1.8 5.17
2 5.68
2.3 6.43
2.5 6.92
Ống thép D26.65 1 3.8
1.1 4.16
1.2 4.52
1.4 5.23
1.5 5.58
1.8 6.62
2 7.29
2.3 8.29
2.5 8.93
Ống thép D33.5 1 4.81
1.1 5.27
1.2 5.74
1.4 6.65
1.5 7.1
1.8 8.44
2 9.32
2.3 10.62
2.5 11.47
2.8 12.72
3 13.54
3.2 14.35
Ống thép D38.1 1 5.49
1.1 6.02
1.2 6.55
1.4 7.6
1.5 8.12
1.8 9.67
2 10.68
2.3 12.18
2.5 13.17
2.8 14.63
3 15.58
3.2 16.53
Ống thép D42.2 1.1 6.69
1.2 7.28
1.4 8.45
1.5 9.03
1.8 10.76
2 11.9
2.3 13.58
2.5 14.69
2.8 16.32
3 17.4
3.2 18.47
Ống thép D48.1 1.2 8.33
1.4 9.67
1.5 10.34
1.8 12.33
2 13.64
2.3 15.59
2.5 16.87
2.8 18.77
3 20.02
3.2 21.26
Ống thép D59.9 1.4 12.12
1.5 12.96
1.8 15.47
2 17.13
2.3 19.6
2.5 21.23
2.8 23.66
3 25.26
3.2 26.85
Ống thép D75.6 1.5 16.45
1.8 19.66
2 21.78
2.3 24.95
2.5 27.04
2.8 30.16
3 32.23
3.2 34.28
Ống thép D88.3 1.5 19.27
1.8 23.04
2 25.54
2.3 29.27
2.5 31.74
2.8 35.42
3 37.87
3.2 40.3
Ống thép D108.0 1.8 28.29
2 31.37
2.3 35.97
2.5 39.03
2.8 43.59
3 46.61
3.2 49.62
Ống thép D113.5 1.8 29.75
2 33
2.3 37.84
2.5 41.06
2.8 45.86
3 49.05
3.2 52.23
Ống thép D126.8 1.8 33.29
2 36.93
2.3 42.37
2.5 45.98
2.8 51.37
3 54.96
3.2 58.52
Ống thép D113.5 3.2 52.23
     
Quy Cách thép ống mạ kẽm nhúng nóng
Sản phẩm Độ dày (mm) Trọng lượng (Kg)
Ống thép mạ kẽm NN D21.2 1.6 4.64
1.9 5.48
2.1 5.94
2.6 7.26
Ống thép mạ kẽm NN D26.65 1.6 5.93
1.9 6.96
2.1 7.7
2.3 8.29
2.6 9.36
Ống thép mạ kẽm NN D33.5 1.6 7.56
1.9 8.89
2.1 9.76
2.3 10.72
2.6 11.89
3.2 14.4
Ống thép mạ kẽm NN D42.2 1.6 9.62
1.9 11.34
2.1 12.47
2.3 13.56
2.6 15.24
2.9 16.87
3.2 18.6
Ống thép mạ kẽm NN D48.1 1.6 11.01
1.9 12.99
2.1 14.3
2.3 15.59
2.5 16.98
2.9 19.38
3.2 21.42
3.6 23.71
1.9 16.31
Ống thép mạ kẽm NN D59.9 2.1 17.97
2.3 19.61
2.6 22.16
2.9 24.48
3.2 26.86
3.6 30.18
4 33.1
Ống thép mạ kẽm NN D75.6 2.1 22.85
2.3 24.96
2.5 27.04
2.7 29.14
2.9 31.37
3.2 34.26
3.6 38.58
4 42.41
4.2 44.4
4.5 47.37
Ống thép mạ kẽm NN D88.3 2.1 26.8
2.3 29.28
2.5 31.74
2.7 34.22
2.9 36.83
3.2 40.32
3.6 50.22
4 50.21
4.2 52.29
4.5 55.83
Ống thép mạ kẽm NN D108.0 2.5 39.05
2.7 42.09
2.9 45.12
3 46.63
3.2 49.65
Ống thép mạ kẽm NN D113.5 2.5 41.06
2.7 44.29
2.9 47.48
3 49.07
3.2 52.58
3.6 58.5
4 64.84
4.2 67.94
4.4 71.07
4.5 72.62
Ống thép mạ kẽm NN D141.3 4 80.46
4.8 96.54
5.6 111.66
6.6 130.62
Ống thép mạ kẽm NN D168.3 4 96.24
4.8 115.62
5.6 133.86
6.4 152.16
Ống thép mạ kẽm NN D219.1 4.8 151.56
5.2 163.32
5.6 175.68
6.4 199.86
     
Quy Cách thép ông đen Hòa Phát
Sản phẩm Độ dày (mm) Trọng lượng (Kg)
Ống thép D12.7 1 1.73
1.1 1.89
1.2 2.04
Ống thép D15.9 1 2.2
1.1 2.41
1.2 2.61
1.4 3
1.5 3.2
1.8 3.76
Ống thép D21.2 1 2.99
1.1 3.27
1.2 3.55
1.4 4.1
1.5 4.37
1.8 5.17
2 5.68
2.3 6.43
2.5 6.92
Ống thép D26.65 1 3.8
1.1 4.16
1.2 4.52
1.4 5.23
1.5 5.58
1.8 6.62
2 7.29
2.3 8.29
2.5 8.93
Ống thép D33.5 1 4.81
1.1 5.27
1.2 5.74
1.4 6.65
1.5 7.1
1.8 8.44
2 9.32
2.3 10.62
2.5 11.47
2.8 12.72
3 13.54
3.2 14.35
Ống thép D38.1 1 5.49
1.1 6.02
1.2 6.55
1.4 7.6
1.5 8.12
1.8 9.67
2 10.68
2.3 12.18
2.5 13.17
2.8 14.63
3 15.58
3.2 16.53
Ống thép D42.2 1.1 6.69
1.2 7.28
1.4 8.45
1.5 9.03
1.8 10.76
2 11.9
2.3 13.58
2.5 14.69
2.8 16.32
3 17.4
3.2 18.47
Ống thép D48.1 1.2 8.33
1.4 9.67
1.5 10.34
1.8 12.33
2 13.64
2.3 15.59
2.5 16.87
2.8 18.77
3 20.02
3.2 21.26
Ống thép D59.9 1.4 12.12
1.5 12.96
1.8 15.47
2 17.13
2.3 19.6
2.5 21.23
2.8 23.66
3 25.26
3.2 26.85
Ống thép D75.6 1.5 16.45
1.8 49.66
2 21.78
2.3 24.95
2.5 27.04
2.8 30.16
3 32.23
3.2 34.28
Ống thép D88.3 1.5 19.27
1.8 23.04
2 25.54
2.3 29.27
2.5 31.74
2.8 35.42
3 37.87
3.2 40.3
Ống thép D108.0 1.8 28.29
2 31.37
2.3 35.97
2.5 39.03
2.8 45.86
3 46.61
3.2 49.62
Ống thép D113.5 1.8 29.75
2 33
2.3 37.84
2.5 41.06
2.8 45.86
3 49.05
3.2 52.23
4 64.81
Ống thép D126.8 1.8 33.29
2 36.93
2.3 42.37
2.5 45.98
2.8 54.37
3 54.96
3.2 58.52
     
Quy Cách Thép ống đen cỡ lớn
Sản phẩm Độ dày (mm) Trọng lượng (Kg)
Ống thép D141.3 3.96 80.46
4.78 96.54
5.56 111.66
6.35 130.62
Ống thép D168.3 3.96 96.24
4.78 115.62
5.56 133.86
6.35 152.16
Ống thép D219.1 4.78 151.56
5.16 163.32
5.56 175.68
6.35 199.86
Ống thép D273 6.35 250.5
7.8 306.06
9.27 361.68
Ống thép D323.9 4.57 215.82
6.35 298.2
8.38 391.02
Ống thép D355.6 4.78 247.74
6.35 328.02
7.93 407.52
9.53 487.5
11.1 565.56
12.7 644.04
Ống thép D406 6.35 375.72
7.93 467.34
9.53 559.38
12.7 739.44
Ống thép D457.2 6.35 526.26
7.93 526.26
9.53 630.96
11.1 732.3
Ống thép D508 6.35 471.12
9.53 702.54
12.7 930.3
Ống thép D610 6.35 566.88
7.93 846.3
12.7 1121.88

Sản phẩm đã xem

-%
0₫ 0₫