Giỏ hàng

Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm 50 X 50, 6mm, Dài 6m/cây

Thương hiệu: TDC Select
| |
Mã SP: TDC-ST-188
Liên hệ
Mfr #:
Xuất Sứ:
Chứng Chỉ:
Tiêu đề

BẢNG QUY CÁCH THÉP HỘP VUÔNG

Thép hộp vuông mạ kẽm

[Chiều Dài Tiêu Chuẩn: 6m]

Độ dày (mm)

Trọng lượng (Kg)

 14 x 14

1

2.41

1.1

2.63

1.2

2.84

1.4

3.25

16 x 16

1

2.79

1.1

3.04

1.2

3.29

1.4

3.78

 20 x 20

1

3.54

1.1

3.87

1.2

4.2

1.4

4.83

1.5

5.14

1.8

6.05

 25 x 25

1

4.48

1.1

4.91

1.2

5.33

1.4

6.15

1.5

6.56

1.8

7.75

2

8.52

 30 x 30

1

5.43

1.1

5.94

1.2

6.46

1.4

7.47

1.5

7.97

1.8

9.44

2

10.4

2.3

11.8

2.5

12.72

 40 x 40

0.8

5.88

1

7.31

1.1

8.02

1.2

8.72

1.4

10.11

1.5

10.8

1.8

12.83

2

14.17

2.3

16.14

2.5

17.43

2.8

19.33

3

20.57

 50 x 50

1.1

10.09

1.2

10.98

1.4

12.74

1.5

13.62

1.8

16.22

2

17.94

2.3

20.47

2.5

22.14

2.8

24.6

3

26.23

3.2

27.83

 60 x 60

1.1

12.16

1.2

13.24

1.4

15.38

1.5

16.45

1.8

19.61

2

21.7

2.3

24.8

2.5

26.85

2.8

29.88

3

31.88

3.2

33.86

75 x 75

1.5

20.68

1.8

24.69

2

27.34

2.3

31.29

2.5

33.89

2.8

37.77

3

40.33

3.2

42.87

 90 x 90

1.5

24.93

1.8

29.79

2

33.01

2.3

37.8

2.5

40.98

2.8

45.7

3

48.83

3.2

51.94

3.5

56.58

3.8

61.17

4

64.21

 

Thép hộp vuông đen

[Chiều Dài Tiêu Chuẩn: 6m]

Độ dày (mm)

Trọng lượng (Kg)

14 x 14

1

2.41

1.1

2.63

1.2

2.84

1.4

3.25

16 x 16

1

2.79

1.1

3.04

1.2

3.29

1.4

3.78

20 x 20

1

3.54

1.1

3.87

1.2

4.2

1.4

4.83

1.5

5.14

1.8

6.05

25 x 25

1

4.48

1.1

4.91

1.2

5.33

1.4

6.15

1.5

6.56

1.8

7.75

2

8.52

30 x 30

1

5.43

1.1

5.94

1.2

6.46

1.4

7.47

1.5

7.97

1.8

9.44

2

10.4

2.3

11.8

2.5

12.72

40 x 40

1.1

8.02

1.2

8.72

1.4

10.11

1.5

10.8

1.8

12.83

2

14.17

2.3

16.14

2.5

17.43

2.8

19.33

3

20.57

50 x 50

1.1

10.09

1.2

10.98

1.4

12.74

1.5

13.62

1.8

16.22

2

17.94

2.3

20.47

2.5

22.14

2.8

24.6

3

26.23

3.2

27.83

60 x 60

1.1

12.16

1.2

13.24

1.4

15.38

1.5

16.45

1.8

19.61

2

21.7

2.3

24.8

2.5

26.85

2.8

29.88

3

31.88

3.2

33.86

90 x 90

1.5

24.93

1.8

29.79

2

33.01

2.3

37.8

2.5

40.98

2.8

45.7

3

48.83

3.2

51.94

3.5

56.58

3.8

61.17

4

64.21

Thông tin chi tiết xin liên hệ:

Công Ty TNHH TM-DV Tân Địa Cầu | Tan Dia Cau Trading & Services
🏢 146 Huyền Trân Công Chúa, P.8, TP. Vũng Tàu
☎️ (0254) 358 2167 – 093 129 9618
📥 sales.tdc@tandiacau.com.vn
🌐 www.tandiacau.com.vn

 

Sản phẩm đã xem

-%
0₫ 0₫