Bảng giá thép hình U,I,L,V,H ở Bình Dương
Cùng tham khảo bảng giá thép hình U, I, L, V, và H ở Bình Dương để lập kế hoạch chi tiêu và quản lý nguồn tài chính hiệu quả. Giá cả thị trường thép hình đang có xu hướng tăng dựa vào nhiều yếu tố khác nhau.
1. Thép hình U, I, L, V, H
Thép hình là gì? Thép hình là một loại vật liệu xây dựng được sản xuất từ thép và có hình dạng được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu cụ thể trong xây dựng và ngành công nghiệp. Các dạng thép hình thường được sản xuất với các hình dạng chính như U, I, L, V, và H, và chúng có khả năng chịu lực và cung cấp cấu trúc cho các công trình xây dựng. Tìm hiểu bảng giá thép hình Bình Dương.
Quy trình sản xuất thép hình là một quá trình phức tạp bắt đầu từ nguyên liệu đầu vào là thép, sau đó thông qua nhiều bước chế biến và gia công để tạo ra các hình dạng U, I, L, V, và H cụ thể. Dưới đây là một cái nhìn tổng quan về quy trình sản xuất thép hình:
Chọn nguyên liệu thép: Quá trình sản xuất bắt đầu với việc lựa chọn nguyên liệu thép chất lượng cao. Thép thường được sản xuất từ quặng sắt và than cốc, sau đó được nung chảy ở lò cao để tạo ra thép nhiệt độ cao.
Nung chảy và tạo thành ở lò cán: Sau khi nung chảy, thép được đổ thành các tấm dày. Các tấm này sau đó được đưa vào lò cán, nơi chúng được nén và biến đổi thành các cuộn thép có hình dạng dẹp.
Cán nóng: Cuộn thép được đưa qua máy cán nóng để tạo ra dạng hình cơ bản, như hình chữ U, I, L, V, và H. Quá trình này đòi hỏi kiểm soát nhiệt độ và áp suất cẩn thận để đảm bảo kích thước và hình dạng đạt chuẩn. Cùng tìm hiểu thép hình Bình Dương.
Tạo chi tiết cụ thể: Sau khi đã có dạng hình cơ bản, các cuộn thép được cắt và chế biến thành các bộ phận nhỏ hơn. Đây là nơi mà hình dạng U, I, L, V, và H cụ thể được tạo ra thông qua cắt và gia công.
Kiểm tra chất lượng: Tất cả sản phẩm thép hình phải trải qua quá trình kiểm tra chất lượng nghiêm ngặt để đảm bảo chúng đáp ứng các tiêu chuẩn về kích thước, hình dạng, và độ bền.
Xử lý bề mặt (tuỳ trường hợp): Trong một số trường hợp, thép hình có thể được xử lý bề mặt để tạo lớp bảo vệ khỏi sự ăn mòn hoặc sơn lớp phủ.
Đóng gói và vận chuyển: Cuối cùng, sản phẩm thép hình sẽ được đóng gói và vận chuyển đến các địa điểm sử dụng, như các công trình xây dựng hoặc nhà máy sản xuất.
2. Bảng giá thép hình U,I,L,V,H
Hiện nay trên thị trường có nhiều loại thép hình giá rẻ. Tuy nhiên, dựa vào số lượng, kích thước, thương hiệu,... nên giá cả sẽ khác nhau. Để đảm bảo bạn nhận được thông tin báo giá thép hình Bình Dương chính xác nhất, bạn có thể truy cập trang web chính thức tại www.tandiacau.com.vn hoặc liên hệ qua hotline (+84) 93 129 9618.
- Bảng giá thép chữ H
Thép chữ H là loại thép phổ biến được ứng dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp, không chỉ mổi thép tấm. Cùng tham khảo loại thép hình Bình Dương này dưới đây:
STT | LOẠI THÉP HÌNH H | TRỌNG LƯỢNG (KG) | ĐƠN GIÁ (VNĐ/KG) | ĐƠN GIÁ (VNĐ/CÂY) |
1 | Thép hình H 100 x 100 x 6 x 8 ly | 206,4 | 15.620 | 1,522,300 |
2 | Thép hình H 125 x 125 x 6.5 x 9 ly | 206,4 | 15.540 | 1,812,300 |
3 | Thép hình H 148 x 100 x 6 x 9 ly | 254,4 | 15.540 | 2,313,200 |
4 | Thép hình H 150 x 150 x 7 x 10 ly | 378 | 15.530 | 2,729,800 |
5 | Thép hình H 175 x 175 x 7,5 x 11 ly | 484,8 | 15.530 | 3,054,700 |
6 | Thép hình H 194 x 150 x 6 x 9 ly | 367,2 | 15.520 | 4,031,800 |
7 | Thép hình H 244 x 175 x 7 x 11 ly | 529,2 | 15.520 | 4,436,800 |
8 | Thép hình H 200 x 200 x 8 x 12 ly | 598,8 | 15.520 | 5,453,800 |
9 | Thép hình H 250 x 250 x 9 x 14 ly | 868,8 | 15.520 | 6,774,400 |
10 | Thép hình H 294 x 200 x 8 x 12 ly | 681,6 | 15.520 | 7,068,400 |
11 | Thép hình H 300 x 300 x 10 x 15 ly | 1128 | 15.520 | 8,691,000 |
12 | Thép hình H 340 x 250 x 9 x 14 ly | 956.4 | 15.520 | 9,495,300 |
13 | Thép hình H 350 x 350 x 12 x 19 ly | 1644 | 15.520 | 10,059,700 |
14 | Thép hình H 390 x 300 x 10 x 16 ly | 1284 | 15.520 | 13,403,800 |
15 | Thép hình H 400 x 400 x 13 x 21 ly | 2064 | 15.520 | 11,265,800 |
16 | Thép hình H 440 x 300 x 11 x 18 ly | 1488 | 15.520 | 12,089,700 |
17 | Thép hình H 482 x 300 x 11 x 15 ly | 1368 | 15.520 | 14,327,400 |
18 | Thép hình H 488 x 300 x 11 x 18 ly | 1536 | 15.520 | 15,174,600 |
19 | Thép hình H 582 x 300 x 12 x 17 ly | 1644 | 15.520 | 16,647,800 |
20 | Thép hình H 588 x 300 x 12 x 20 ly | 1812 | 15.520 | 17,495,800 |
21 | Thép hình H 440 x 300 x 11 x 20 ly | 1488 | 15.520 | 18,075,400 |
- Bảng giá thép chữ I
Giá thép hôm nay cho thép chữ L có một số thay đổi. Tìm hiểu theo bảng dưới đây để lên ngân sách phù hợp. Truy cập trang web chính thức tại www.tandiacau.com.vn hoặc liên hệ qua hotline (+84) 93 129 9618 để nhận thông tin sớm nhất.
STT | LOẠI THÉP HÌNH I | TRỌNG LƯỢNG (KG) | ĐƠN GIÁ (VNĐ/KG) | ĐƠN GIÁ (VNĐ/CÂY) |
1 | Thép hình I 100 x 52 x 4 x 5,5 | 36 | 14,900 | 861,700 |
2 | Thép hình I 120 x 60 x 4,5 x 6,5 | 36 | 14,900 | 861,700 |
3 | Thép hình I 120 x 64 x 4,8 x 6 | 69 | 14,900 | 963,800 |
4 | Thép hình I 150 x 72 x 4,5 x 6,5 | 75 | 14,900 | 1,621,000 |
5 | Thép hình I 150 x 75 x 5 x 7 | 84 | 14,900 | 1,823,900 |
6 | Thép hình I 194 x 150 x 6 x 9 | 367,2 | 14,900 | 2,612,600 |
7 | Thép hình I 198 x 99 x 4 x 7 | 109,2 | 14,900 | 2,400,880 |
8 | Thép hình I 200 x 100 x 5,5 x 8 | 255,6 | 14,900 | 4,114,989 |
9 | Thép hình I 248 x 124 x 5 x 8 | 308,4 | 14,900 | 7,012,560 |
10 | Thép hình I 250 x 125 x 6 x 9 | 177,6 | 14,900 | 4,017,440 |
11 | Thép hình I 294 x 200 x 8 x 12 | 681,6 | 14,900 | 6,123,730 |
12 | Thép hình I 298 x 149 x 5,5 x 8 | 384 | 14,900 | 8,693,800 |
13 | Thép hình I 300 x 150 x 6,5 x 9 | 440,4 | 14,900 | 7,015,800 |
14 | Thép hình I 350 x 175 x 7 x 11 | 595,2 | 14,900 | 10,530,180 |
15 | Thép hình I 390 x 300 x 10 x 16 | 1284 | 14,900 | 14,354,540 |
16 | Thép hình I 396 x 199 x 7 x 11 | 679,2 | 14,900 | 15,453,680 |
17 | Thép hình I 400 x 200 x 8 x 13 | 792 | 14,900 | 13,036,900 |
18 | Thép hình I 446 x 199 x 8 x 12 | 794,4 | 14,900 | 18,091,860 |
19 | Thép hình I 450 x 200 x 9 x 14 | 912 | 14,900 | 16,784,900 |
20 | Thép hình I 488 x 300 x 11 x 18 | 1500 | 14,900 | 20,908,500 |
21 | Thép hình I 496 x 199 x 9 x 14 | 954 | 14,900 | 16,746,800 |
22 | Thép hình I 500 x 200 x 10 x 16 | 1075,2 | 14,900 | 18,522,180 |
22 | Thép hình I 582 x 300 x 12 x 20 | 1596 | 14,900 | 24,809,800 |
23 | Thép hình I 588 x 300 x 12 x 10 | 1764 | 14,900 | 25,089,600 |
24 | Thép hình I 596 x 199 x 10 x 15 | 1135,2 | 14,900 | 19,896,280 |
25 | Thép hình I 600 x 200 x 11 x 17 | 1272 | 14,900 | 20,792,100 |
26 | Thép hình I 700 x 300 x 13 x 24 | 2220 | 14,900 | 38,490,100 |
27 | Thép hình I 800 x 300 x 14 x 26 | 2484 | 14,900 | 42,546,760 |
28 | Thép hình I 900 x 300 x 16 x 28 | 288 | 14,900 | 49,789,534 |
- Bảng giá thép chữ U
Tra thép hình để biết giá thép chữ U hiện nay ra sao. Bảng giá dưới đây sẽ cung cấp một số thông tin quan trọng. Truy cập trang web chính thức tại www.tandiacau.com.vn hoặc liên hệ qua hotline (+84) 93 129 9618 để nhận thông tin sớm nhất.
STT | LOẠI THÉP HÌNH U | TRỌNG LƯỢNG (KG) | ĐƠN GIÁ (VNĐ/KG) | ĐƠN GIÁ (VNĐ/CÂY) |
1 | Thép hình U 80 x 38 x 4 ly | 31 | 13.400 | 535,700 |
2 | Thép hình U 80 x 39 x 4 ly | 31 | 13.400 | 535,400 |
3 | Thép hình U 80 x 40 x 4 ly | 42 | 13.400 | 761,200 |
4 | Thép hình U 100 x 45 x 3 ly | 32 | 13.400 | 556,300 |
5 | Thép hình U 100 x 46 x 4.5 x 6 ly | 51,54 | 13.400 | 649,549 |
6 | Thép hình U 100 x 47 x 4,5 x 5,5 ly | 42 | 13.400 | 761,200 |
7 | Thép hình U 100 x 50 x 5 ly | 47 | 13.400 | 716,977 |
8 | Thép hình U 120 x 48 x 3.5 ly | 42 | 13.400 | 761,200 |
9 | Thép hình U 120 x 50 x 4,7 ly | 54 | 13.400 | 1,007,300 |
10 | Thép hình U 125 x 65 x 6 x 8 ly | 80,4 | 13.400 | 1,448,300 |
11 | Thép hình U 140 x 60 x 6 ly | 67 | 13.400 | 1,173,600 |
12 | Thép hình U 150 x 75 x 6,5 ly | 223,2 | 13.400 | 1,394,170 |
13 | Thép hình U 160 x 62 x 6 x 7,3 ly | 80 | 13.400 | 1,640,100 |
14 | Thép hình U 180 x 68 x 7 ly | 256,8 | 13.400 | 2,264,500 |
15 | Thép hình U 200 x 69 x 5,4 ly | 204 | 13.400 | 3,113,514 |
16 | Thép hình U 200 x 76 x 5,2 ly | 220,8 | 13.400 | 4,168,100 |
17 | Thép hình U 200 x 78 x 9 x 12 ly | 295.2 | 13.400 | 4,386,837 |
18 | Thép hình U 200 x 80 x 7,5 x 11 ly | 295,2 | 13.400 | 5,042,100 |
19 | Thép hình U 200 x 90 x 8 x 13,5 x 12 ly | 363.6 | 13.400 | 5,212,812 |
20 | Thép hình U 250 x 76 x 6,0 ly | 273,6 | 13.400 | 5,758,200 |
21 | Thép hình U 250 x 78 x 7,0 x 12 ly | 330 | 13.400 | 6,049,990 |
22 | Thép hình U 250 x 80 x 9 ly | 376,8 | 13.400 | 6,478,100 |
23 | Thép hình U 250 x 90 x 9 ly | 415,2 | 13.400 | 7,035,917 |
24 | Thép hình U 280 x 84 x 9,5 ly | 408,4 | 13.400 | 7,252,300 |
25 | Thép hình U 300 x 85 x 7,0 x 12 ly | 414 | 13.400 | 7,376,852 |
26 | Thép hình U 300 x 87 x 9,5 x 12 ly | 470,4 | 13.400 | 7,424,594 |
28 | Thép hình U 300 x 90 x 9 ly | 457,2 | 13.400 | 7,888,195 |
29 | Thép hình U 380 x 100 x 10,5 x 16 ly | 654 | 13.400 | 9,712,586 |
30 | Thép hình U 400 x 100 x 10,5 x 12 ly | 708 | 13.400 | 10,615,244 |
- Bảng giá thép chữ V
Ngoài thép hình mạ kẽm, giá thép chữ V cũng sẽ thay đổi. Dưới đây là bảng giá thép mà bạn có thể cân nhắc. Truy cập trang web chính thức tại www.tandiacau.com.vn hoặc liên hệ qua hotline (+84) 93 129 9618 để nhận thông tin sớm nhất.
STT | LOẠI THÉP HÌNH V | TRỌNG LƯỢNG (KG) | ĐƠN GIÁ (VNĐ/KG) | ĐƠN GIÁ (VNĐ/CÂY) |
1 | Thép hình V 20 x 3,0 | 6,1 | 12.800 | 101,320 |
2 | Thép hình V 25 x 3,0 | 6,1 | 12.800 | 101,320 |
3 | Thép hình V 30 x 3,0 | 7,5 | 12.800 | 129,550 |
4 | Thép hình V 40 x 2,0 | 10,5 | 12.800 | 198,890 |
5 | Thép hình V 40 x 3,0 | 14,5 | 12.800 | 268,850 |
6 | Thép hình V 40 x 4,0 | 15,5 | 12.800 | 288,550 |
7 | Thép hình V 50 x 3,0 | 18,5 | 12.800 | 348,250 |
8 | Thép hình V 50 x 4,0 | 24,5 | 12.800 | 467,650 |
9 | Thép hình V 50 x 5,0 | 23,5 | 12.800 | 437,850 |
10 | Thép hình V 63 x 3,0 | 25,5 | 12.800 | 477,550 |
11 | Thép hình V 63 x 4,0 | 29,5 | 12.800 | 557,150 |
12 | Thép hình V 63 x 5,0 | 34,5 | 12.800 | 656,650 |
13 | Thép hình V 63 x 6,0 | 34,5 | 12.800 | 646,650 |
14 | Thép hình V 70 x 5,0 | 39,5 | 12.800 | 736,150 |
15 | Thép hình V 70 x 6,0 | 43,5 | 12.800 | 815,850 |
16 | Thép hình V 70 x 7,0 | 34,5 | 12.800 | 606,850 |
17 | Thép hình V 75 x 5,0 | 39,5 | 12.800 | 706,150 |
18 | Thép hình V 75 x 6,0 | 48,1 | 12.800 | 855,400 |
19 | Thép hình V 75 x 7,0 | 53,5 | 12.800 | 965,650 |
20 | Thép hình V 75 x 8,0 | 54,5 | 12.800 | 974,650 |
21 | Thép hình V 75 x 9,0 | 63,2 | 12.800 | 1,123,800 |
22 | Thép hình V 100 x 7,0 | 68,1 | 12.800 | 1,153,400 |
23 | Thép hình V 100 x 8,0 | 90,1 | 12.800 | 1,592,000 |
24 | Thép hình V 100 x 9,0 | 86,2 | 12.800 | 1,412,400 |
25 | Thép hình V 100 x 10 | 176,4 | 12.800 | 3,011,360 |
26 | Thép hình V 120 x 8,0 | 218,4 | 12.800 | 4,047,160 |
27 | Thép hình V 120 x 10 | 259,9 | 12.800 | 4,173,010 |
28 | Thép hình V 120 x 12 | 93,1 | 12.800 | 1,451,700 |
29 | Thép hình V 125 x 8,0 | 104,5 | 12.800 | 2,0099550 |
30 | Thép hình V 125 x 9,0 | 114,8 | 12.800 | 2,085,520 |
31 | Thép hình V 125 x 10 | 136,2 | 12.800 | 2,411,380 |
- Bảng giá thép chữ L
Tiếp theo là loại thép hình chữ L. Ngoài ra, bạn cũng có thể tìm kiếm thép hộp 50x100 tại trang web chính thức tại www.tandiacau.com.vn hoặc liên hệ qua hotline (+84) 93 129 9618.
STT | LOẠI THÉP HÌNH L | TRỌNG LƯỢNG (KG) | ĐƠN GIÁ (VNĐ/KG) | ĐƠN GIÁ (VNĐ/CÂY) |
1 | Thép hình L 20 x 3,0 | 6,1 | 12.720 | 101,220 |
2 | Thép hình L 25 x 3,0 | 6,1 | 12.720 | 101,220 |
3 | Thép hình L 30 x 3,0 | 7,5 | 12.720 | 129,280 |
4 | Thép hình L 40 x 2,0 | 10,5 | 12.720 | 198,970 |
5 | Thép hình L 40 x 3,0 | 14,5 | 12.720 | 268,570 |
6 | Thép hình L 40 x 4,0 | 15,5 | 12.720 | 288,470 |
7 | Thép hình L 50 x 3,0 | 18,5 | 12.720 | 348,170 |
8 | Thép hình L 50 x 4,0 | 24,5 | 12.720 | 467,570 |
9 | Thép hình L 50 x 5,0 | 23,5 | 12.720 | 437,670 |
10 | Thép hình L 63 x 3,0 | 25,5 | 12.720 | 477,470 |
11 | Thép hình L 63 x 4,0 | 29,5 | 12.720 | 557,070 |
12 | Thép hình L 63 x 5,0 | 34,5 | 12.720 | 656,570 |
13 | Thép hình L 63 x 6,0 | 34,5 | 12.720 | 646,570 |
14 | Thép hình L 70 x 5,0 | 39,5 | 12.720 | 736,070 |
15 | Thép hình L 70 x 6,0 | 43,5 | 12.720 | 815,670 |
16 | Thép hình L 70 x 7,0 | 34,5 | 12.720 | 606,570 |
17 | Thép hình L 75 x 5,0 | 39,5 | 12.720 | 706,070 |
18 | Thép hình L 75 x 6,0 | 48,1 | 12.720 | 855,220 |
19 | Thép hình L 75 x 7,0 | 53,5 | 12.720 | 964,670 |
20 | Thép hình L 75 x 8,0 | 54,5 | 12.720 | 974,570 |
21 | Thép hình L 75 x 9,0 | 63,2 | 12.720 | 1,123,720 |
22 | Thép hình L 100 x 7,0 | 68,1 | 12.720 | 1,153,220 |
23 | Thép hình L 100 x 8,0 | 90,1 | 12.720 | 1,591,200 |
24 | Thép hình L 100 x 9,0 | 86,2 | 12.720 | 1,411,600 |
25 | Thép hình L 100 x 10 | 176,4 | 12.720 | 3,010,380 |
26 | Thép hình L 120 x 8,0 | 218,4 | 12.720 | 4,046,280 |
27 | Thép hình L 120 x 10 | 259,9 | 12.720 | 4,172,250 |
28 | Thép hình L 120 x 12 | 93,1 | 12.720 | 1,450,720 |
29 | Thép hình L 125 x 8,0 | 104,5 | 12.720 | 2,009,750 |
30 | Thép hình L 125 x 9,0 | 114,8 | 12.720 | 2,084,720 |
31 | Thép hình L 125 x 10 | 136,2 | 12.720 | 2,410,680 |
3. Địa chỉ báo giá thép hình U,I,L,V,H Bình Dương
Nếu bạn đang tìm kiếm nơi cung cấp thông tin và báo giá cho các loại thép hình U, I, L, V, H Bình Dương, Tân Địa Cầu sẽ là nơi bạn có thể tham khảo. Tân Địa Cầu cung cấp bảng giá rõ ràng và minh bạch, giúp bạn dễ dàng tìm hiểu và so sánh giữa các loại thép khác nhau để tìm lựa chọn tốt nhất cho nhu cầu của bạn. Đồng thời, đội ngũ chuyên nghiệp của Tân Địa Cầu sẽ hỗ trợ bạn từ việc lựa chọn sản phẩm đến quy trình đặt hàng và giao hàng, đảm bảo bạn có thông tin mới nhất đi kèm chất lượng. Bạn có thể tìm kiếm thép hình các loại, từ thép hình giá lẻ đến thép hình giá sỉ tại TPHCM và trên toàn quốc.
Để biết thêm chi tiết, bạn có thể truy cập vào trang web chính thức www.tandiacau.com.vn hoặc liên hệ hotline (+84) 93 129 9618 để nhận báo giá và hỗ trợ chính xác nhất.
Như vậy, thông qua bài viết này, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu về bảng giá của các loại thép hình U, I, L, V, và H, cũng như các yếu tố quan trọng cần xem xét khi lựa chọn sản phẩm thép phù hợp. Việc chọn lựa sản phẩm thép không chỉ ảnh hưởng đến chất lượng của công trình xây dựng mà còn đến sự tiết kiệm và hiệu quả trong quá trình sử dụng.
Bài viết đã cung cấp bảng giá thép hình U, I, L, V, và H Bình Dương mới nhất. Đừng quên liên hệ với Tân Địa Cầu để biết thêm chi tiết và nhận thông tin mới nhất về giá cả nhé.
_____________________
CÔNG TY VÀ HỆ THỐNG CỬA HÀNG TDC – TÂN ĐỊA CẦU (𝑆𝑖𝑛𝑐𝑒 1987)
🥇SỐ 1 TRONG CUNG CẤP HÀNG CÔNG NGHIỆP – HÀNG HẢI - DẦU KHÍ – DÂN DỤNG
📍Trụ sở: 144-144A-146 Huyền Trân Công Chúa, P.8, TP. Vũng Tàu
📍VPĐD Online: 55/7 Trần Đình Xu, P. Cầu Kho, Q.1
☎️Hotline: 070 614 4963 | 093 129 9618 | 0254 358 2167
🌏Website: www.tandiacau.com.vn
🔭LinkedIn: https://www.linkedin.com/company/tandiacau/
🔺Zalo: https://zalo.me/0931299618
🔺Tiktok Shop: tandiacau.official | https://lnkd.in/gcKMwysc
🔺Lazada: https://lnkd.in/gFcp_v-z
🔺Shopee: https://by.com.vn/Uo24k
🔺Tiki: https://lnkd.in/gaJQBmZr