Bảng giá sắt la mới nhất 2023
Bảng giá sắt la mới nhất 2023 là thông tin quan trọng mà nhiều người cần cập nhật để theo dõi sự biến động của thị trường sắt và đáp ứng nhu cầu xây dựng, sản xuất. Hãy cùng theo dõi bài viết để nhận những thông tin quan trọng về bảng giá sắt la, các yếu tố ảnh hưởng đến giá sắt la và địa chỉ cung cấp sản phẩm chất lượng.
1. Sắt la là gì? Thị trường sắt la
Thép la là gì? Thép la (sắt la), còn được biết đến là thanh thép dẹt hoặc Steel Flat Bar trong tiếng Anh, là một loại thép đặc biệt được chế tạo từ các nguyên liệu thép dạng băng, cuộn, hoặc tấm tole. Quá trình sản xuất của nó bao gồm cán phẳng và bo cạnh để đạt các yêu cầu về kích thước và thông số kỹ thuật cụ thể. Thép la chứa các thành phần chính như Carbon (C), Silicon (Si), Mangan (Mn), Niken (Ni), Crom (Cr), Phosphorus (P), Sulfur (S). Quan trọng nhất, nó có sẵn ở nhiều kích thước khác nhau để đáp ứng nhu cầu đa dạng của các ngành công nghiệp. Cùng tìm hiểu bảng giá sắt la mới nhất 2023.
Đặc điểm nổi bật của thép la chính là khả năng chịu lực xuất sắc với độ bền đứt gãy lên đến 310N/mm2, độ bền năng suất lên đến 210N/mm2 và độ giãn dài tương đối đạt 32%. Ngoài ra, thép la thường được mạ lớp kẽm bên ngoài, giúp nó chống lại sự mài mòn từ các hóa chất và không bị ảnh hưởng bởi oxi hóa và rỉ sét. Nhờ vào những ưu điểm này, thép la thường có tuổi thọ và độ bền cao.
Dưới đây là một số loại thép la cơ bản:
- Thép la dẻo
Thép la dẻo là loại thép có khả năng uốn cong theo một góc cụ thể và nó không cứng như các loại thép khác. Điều này làm cho nó phù hợp để sử dụng trong việc uốn cong và tạo hình các vật dụng nội thất như bàn ghế và lan can cầu thang. Ngoài ra, thép la dẻo còn có thể dễ dàng được tạo hình thành các sản phẩm vuông, có thể đột lỗ và được mạ kẽm để phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau.
- Thép la cứng
Thép la cứng chứa chủ yếu sắt và có chứa lượng cacbon từ 0,02% đến 2,14% trọng lượng, cùng với các nguyên tố hóa học khác. Các nguyên tố này cùng với lượng cacbon làm tăng độ cứng của thép la cứng và giảm sự di chuyển của các nguyên tử sắt trong cấu trúc tinh thể của nó. Thép la cứng với nồng độ cacbon cao có thể đạt được độ cứng và độ bền kéo cao hơn. Do độ cứng này, chúng thường được sử dụng cho việc xây dựng cửa mái, cột, kết cấu trần, khung cửa sổ, đóng tàu, cơ khí và sản xuất máy móc. Cùng tìm hiểu bảng giá sắt la.
- Thép la đen
Hiện nay, thép la đen là một loại thép xây dựng phổ biến được ứng dụng rộng rãi. Quá trình cán phôi được thực hiện bằng cách làm mát bằng phun nước, vì vậy bề mặt của thép thường có màu đen hoặc đen xanh và sản phẩm thép thành phẩm cũng thường có màu đen hoặc đen xanh. Điều quan trọng là giá cả của thép la đen rất hợp lý. Nó có sẵn trong nhiều kích thước và kiểu dáng khác nhau để người dùng có nhiều sự lựa chọn. Chính vì vậy, nhiều nhà thầu xây dựng và chủ đầu tư ưa chuộng sử dụng thép la đen cho các dự án xây dựng của họ.
- Thép la mạ kẽm điện phân
Thép mạ kẽm đang có một số lượng lớn khách hàng yêu thích hiện nay. Sau khi được làm sạch, thép mạ kẽm sẽ được phun một lớp sơn trực tiếp lên bề mặt. Lớp mạ kẽm này giúp chống ăn mòn hiệu quả hơn rất nhiều so với thép la đen truyền thống, do có khả năng bám dính cao. Điều này làm cho sản phẩm có độ bền cao và khả năng chống oxi hóa rỉ sét tốt.
- Thép la mạ kẽm nhúng nóng
Thép mạ kẽm nhúng nóng được sản xuất qua nhiều giai đoạn. Trước hết, thép sau khi được xử lý sạch sẽ sẽ được nhúng vào bể mạ kẽm nóng. Lớp mạ kẽm nhúng nóng này bao phủ toàn bộ bề mặt thép, giúp chống ăn mòn và ngăn chặn sự hình thành lớp gỉ trên bề mặt vật liệu. Khi tiếp xúc với môi trường có oxy trong quá trình mạ kẽm nhúng nóng, kẽm sẽ tạo ra một lớp kẽm ổn định trên bề mặt thép, đảm bảo tính bền và chống ăn mòn cho sản phẩm.
TIN LIÊN QUAN: BẢNG GIÁ SẮT THÉP XÂY DỰNG MỚI NHẤT THÁNG 10/2023
2. Quy cách sắt la
Dưới đây là bảng quy cách thép la mà bạn có thể tham khảo. Một số độ dày phổ biến mà bạn có thể cân nhắc đó là giá sắt la 10mm, sắt la 5mm,...
3. Bảng giá sắt la
Dưới đây là bảng giá sắt la mới nhất mà bạn có thể cân nhắc khi lựa chọn kích thước sắt la.
Quy cách kích thước | Trọng lượng kg/tấm | Đơn giá vnđ/tấm |
Thép lá đen – 1x2m | ||
0.5x1000x2000mm | 7.85 | 172,720 |
0.6x1000x2000mm | 9.42 | 207,230 |
0.7x1000x2000mm | 10.99 | 241,790 |
0.8x1000x2000mm | 12.56 | 276,420 |
0.9x1000x2000mm | 14.13 | 311,860 |
1.0x1000x2000mm | 15.70 | 345,600 |
1.1x1000x2000mm | 17.27 | 379,840 |
1.2x1000x2000mm | 18.84 | 414,980 |
1.4x1000x2000mm | 21.98 | 483,660 |
1.5x1000x2000mm | 23.55 | 518,200 |
1.8x1000x2000mm | 28.26 | 621,120 |
2.0x1000x2000mm | 31.40 | 690,900 |
2.5x1000x2000mm | 39.25 | 863,600 |
2.8x1000x2000mm | 43.96 | 967,420 |
3.0x1000x2000mm | 47.10 | 1,036,300 |
Thép lá đen – 1.25×2.5m | ||
0.5x1250x2500mm | 12.27 | 269,444 |
0.6x1250x2500mm | 14.72 | 323,513 |
0.7x1250x2500mm | 17.17 | 377,981 |
0.8x1250x2500mm | 19.63 | 431,750 |
0.9x1250x2500mm | 22.08 | 485,719 |
1.0x1250x2500mm | 24.53 | 539,688 |
1.1x1250x2500mm | 26.98 | 593,656 |
1.2x1250x2500mm | 29.44 | 647,625 |
1.4x1250x2500mm | 34.34 | 755,563 |
1.5x1250x2500mm | 36.80 | 809,531 |
1.8x1250x2500mm | 44.16 | 971,438 |
2.0x1250x2500mm | 49.06 | 1,079,375 |
2.5x1250x2500mm | 61.33 | 1,349,219 |
2.8x1250x2500mm | 68.69 | 1,511,125 |
3.0x1250x2500mm |
4. Nơi cung cấp sắt la giá rẻ 2023
Nếu bạn đang tìm kiếm một nơi cung cấp sắt la giá rẻ, chất lượng và dịch vụ tốt, hãy cân nhắc thương hiệu Tân Địa Cầu. Đây là một trong những địa điểm hàng đầu tại Thành phố Hồ Chí Minh khi bạn cần sắt la cho các dự án xây dựng, sửa chữa, hoặc cải tạo.
Tân Địa Cầu làm việc lâu năm trong ngành và xây dựng uy tín bằng việc cung cấp sắt la chất lượng và đáng tin cậy. Mọi sản phẩm tại đây đều được kiểm tra kỹ lưỡng để đảm bảo chất lượng tốt nhất. Đặc biệt, thương hiệu cam kết cung cấp giá cạnh tranh, giúp bạn tiết kiệm ngân sách cho dự án của mình.
Nhân viên tại đây sẽ luôn sẵn sàng tư vấn, hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn loại sắt la phù hợp nhất với nhu cầu cụ thể của bạn. Bảng giá sắt la mới nhất 2023 luôn được cập nhật để khách hàng có thể tham khảo.
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin chi tiết và nhận báo giá tốt nhất cho sắt la trong năm 2023, đừng ngần ngại liên hệ với Tân Địa Cầu ngay hôm nay. Hy vọng bài viết sẽ cung cấp cho bạn bảng giá sắt la mới nhất 2023 và lựa chọn được sản phẩm phù hợp.
_____________________
CÔNG TY VÀ HỆ THỐNG CỬA HÀNG TDC – TÂN ĐỊA CẦU (𝑆𝑖𝑛𝑐𝑒 1987)
🥇SỐ 1 TRONG CUNG CẤP HÀNG CÔNG NGHIỆP – HÀNG HẢI - DẦU KHÍ – DÂN DỤNG
📍Trụ sở: 144-144A-146 Huyền Trân Công Chúa, P.8, TP. Vũng Tàu
📍VPĐD Online: 55/7 Trần Đình Xu, P. Cầu Kho, Q.1
☎️Hotline: 070 614 4963 | 093 129 9618 | 0254 358 2167
🌏Website: www.tandiacau.com.vn
🔭LinkedIn: https://www.linkedin.com/company/tandiacau/
🔺Zalo: https://zalo.me/0931299618
🔺Tiktok Shop: tandiacau.official | https://lnkd.in/gcKMwysc
🔺Lazada: https://lnkd.in/gFcp_v-z
🔺Shopee: https://by.com.vn/Uo24k
🔺Tiki: https://lnkd.in/gaJQBmZr