Định Nghĩa Và Phân Biệt Ren G, NPT, BSP, BSPT (R, PT) - Chuyên đề: Đầu Nối Thuỷ Lực (Hydraulic/Pneumatic Fittings & Couplings)
Bạn đã từng tự hỏi Ren G, NPT, BSP (R, PT) khác nhau như thế nào? Hiểu rõ về các loại ren ống này sẽ giúp bạn lựa chọn đúng thiết bị cho các dự án của mình. Trong bài viết này, TDC sẽ giúp bạn phân biệt chi tiết các loại kết nối ren phổ biến hiện nay, từ những khái niệm cơ bản nhất.
1. Ren G là gì?
Ren G (Gas pipe/German Gewinde) là loại ren ống thẳng, có góc 55°. Tên "G" là viết tắt của "Gas" vì ren G rất phổ biến trong các hệ thống khí.
Ren G có vòng đệm O-ring, có khả năng chịu được nhiệt độ cao và mức áp suất mạnh. Trong các đường ống áp suất thấp chịu tải tĩnh, tính đàn hồi và khả năng nén của vòng đệm O-ring có thể lấp đầy các khe hở giữa các ren khi siết chặt. Đồng thời, tính đàn hồi của vòng đệm O-ring có thể chống chịu được sự thay đổi hoặc dịch chuyển của đường ống do thay đổi nhiệt độ, tăng cường hiệu quả làm kín và ngăn ngừa rò rỉ chất lỏng.
Ren G có thể được sử dụng để thay thế cho BSPF tiêu chuẩn BS EN ISO-228-1. Hoặc có thể nói, hai loại ren này là như nhau (BSPP=BSPF=G thread).
Đặc điểm của Ren G:
Loại: Ren thẳng
Góc: 55°
Sử dụng O-ring hoặc gioăng để làm kín
Dưới đây là bảng kích thước của ren G
S/N | Thread Size | Exterior Diameter (Major) | Inner Diameter (Minor) | TPI |
1 | ⅛ inches | 9.728 | 8.566 | 28 |
2 | ¼ inches | 13.157 | 11.445 | 19 |
3 | ⅜ inches | 16.662 | 14.950 | 19 |
4 | ½ inches | 20.955 | 18.631 | 14 |
5 | ¾ inches | 26.441 | 24.117 | 14 |
6 | ⅞ inches | 30.201 | 27.877 | 14 |
7 | 1 inch | 33.249 | 31.770 | 11 |
8 | 11/8 inches | 37.897 | 34.939 | 11 |
9 | 13/8 inches | 44.323 | 41.365 | 11 |
10 | 2 inches | 59.614 | 56.656 | 11 |
11 | 21/4 inches | 65.710 | 62.752 | 11 |
12 | 23/4 inches | 81.534 | 78.576 | 11 |
13 | 3 inches | 87.884 | 84.926 | 11 |
14 | 4 inches | 113.030 | 110.072 | 11 |
15 | 5 inches | 138.430 | 135.472 | 11 |
2. Ren NPT là gì?
Kết nối ren NPT (National Pipe Thread) là chuẩn ren ống của Mỹ, được sử dụng rộng rãi tại khu vực Bắc Mỹ (như Mỹ, Canada, Mexico). Với ren trong và ren ngoài dạng côn (tức đường kính đỉnh các đầu ren nhỏ dần dọc theo chiều dài ren). Đỉnh của các đầu ren phẳng.
Hình minh hoạ đầu ren phẳng
Đặc điểm của ren NPT là bước ren có một góc 60° (độ) giữa đỉnh và đáy ren. Lực được phân bố đều trên tổng số ren của mối nối. Vì vậy, nếu siết quá chặt hoặc không sử dụng lớp keo bảo vệ, ren có thể bị hư hỏng, dính chặt hoặc rò rỉ áp suất. Để ngăn ngừa rò rỉ, cần làm kín hai lớp ren, và việc điều chỉnh lượng keo trám kín cũng có thể làm tăng nguy cơ rò rỉ áp suất.
Đặc điểm chính của kết nối ren NPT:
Loại: Ren côn và ren thẳng
Góc: 60°
Thường dùng trong hệ thống khí nén và dầu khí
Tiêu chuẩn: ANSI/ASME B 1.20.1 (in USA)
Dưới đây là bảng kích thước của ren NPT:
Size | Basic Major dia. of Gauge plane (NPT) | Number of Threads (NPT) |
1/16 | 7.770 | 27 |
1/8 | 10.117 | 27 |
1/4 | 13.426 | 18 |
3/8 | 16.866 | 18 |
1/2 | 20.980 | 14 |
3/4 | 26.325 | 14 |
1 | 32.934 | 11 1/2 |
1 1/4 | 41.689 | 11 1/2 |
1 1/2 | 47.760 | 11 1/2 |
2 | 59.797 | 11 1/2 |
2 1/2 | 72.273 | 8 |
3 | 88.184 | 8 |
3. BSP là gì?
Ren BSP (British Standard Parallel) là loại ren ống tiêu chuẩn Anh với góc tạo bởi đỉnh và đáy ren là 55 độ. Ren BSP thường được sử dụng trong các hệ thống ống dẫn nước và khí, đặc biệt là ở châu Âu và các quốc gia thuộc Khối thịnh vượng chung Anh. Ren BSP được chia thành hai loại chính:
BSPP (British Standard Pipe Parallel): Đây là loại ren ống song song. BSPP mặc định đi kèm với vòng đệm O-Ring để đảm bảo mối nối kín.
BSPP = BSPF = Thread G
BSPT (British Standard Pipe Taper): hay còn gọi là ren PT hoặc ren R, là loại ren ống nghiêng với góc đỉnh ren là 55 độ, có tỉ lệ nghiêng 1:16. Được sử dụng chủ yếu trong các ứng dụng kết nối kín ở các ngành công nghiệp nước và khí.
BSPT = PT = R
Dưới đây là bảng kích thước của BSP:
BSP Size | Max. diameter | Min. diameter | Thread pitch | ||
inch | mm | inch | mm | inch | (mm) TPI |
1⁄16" | 7.723 | 0.304 | 6.561 | 0.258 | 28 |
1⁄8" | 9.728 | 0.383 | 8.565 | 0.337 | 28 |
1⁄4" | 13.157 | 0.518 | 11.445 | 0.451 | 19 |
3⁄8" | 16.662 | 0.656 | 14.950 | 0.589 | 19 |
1⁄2" | 20.955 | 0.825 | 18.633 | 0.734 | 14 |
5⁄8" | 22.911 | 0.902 | 20.589 | 0.811 | 14 |
3⁄4" | 26.441 | 1.041 | 24.120 | 0.950 | 14 |
1" | 33.249 | 1.309 | 30.292 | 1.193 | 11 |
1 1⁄4" | 41.910 | 1.650 | 38.953 | 1.534 | 11 |
1 1⁄2" | 47.803 | 1.882 | 44.846 | 1.766 | 11 |
2" | 59.614 | 2.347 | 56.657 | 2.231 | 11 |
2 1⁄2" | 75.184 | 2.960 | 72.227 | 2.844 | 11 |
3" | 87.884 | 3.460 | 84.927 | 3.344 | 11 |
4" | 113.030 | 4.450 | 110.073 | 4.334 | 11 |
5" | 138.430 | 5.450 | 135.472 | 5.334 | 11 |
6" | 163.830 | 6.450 | 160.872 | 6.334 | 11 |
Ren BSP thường được làm bằng thép không gỉ hoặc các vật liệu chống ăn mòn khác, có khả năng chịu được nhiệt độ cao và áp suất mạnh. Ren BSP mặc định sử dụng kèm với một vòng đệm O-ring hoặc vòng đệm đồng nghiền, nhằm ra một mối nối kín và chắc chắn.
4. Ren BSPT (R, PT) là gì?
BSPT (PT) = R (Rc) (Ren BSP mặc định trong series ống VPC là ren BSPT).
Thread R (German rohr) là loại ren ống kín theo tiêu chuẩn của Anh (UK), được sử dụng phổ biến tại Anh và châu Âu. Ren R có kết nối ren kiểu côn, tương tự NPT, nhưng có góc tạo thành bởi đỉnh và đáy ren là 55°.
Rp: Ren thẳng female kín góc 55°, chủ yếu được sử dụng trong môi trường có nhiệt độ cao, áp suất cao hoặc trong hệ thống bôi trơn.
Rs: Ren thẳng male kín góc 55°.
Rc: Ren côn female kín góc 55° với độ côn 1:16, ngày nay thường được gọi là ren R.
R1: Ren côn male kín góc 55°. Kết hợp giữa ren thẳng female (Rp) và ren côn male (R1), được gọi là "thẳng/côn".
R2: Ren côn male kín góc 55°. Kết hợp giữa ren côn female (Rc) và ren côn male (R2), được gọi là "côn/côn".
Hình ảnh minh hoạ của ren R
Ren PT (Taper Pipe Thread) là loại ren có kết nối ren kiểu côn, có góc tạo thành bởi đỉnh và đáy là 55°, phần đỉnh thuông và tròn. Sở dĩ hai loại ren này được liệt kê chung với nhau vì ren R và ren PT đều là kết nối ren BSPT (đều có kết nối ren kiểu côn, góc 55°).
Nguồn: Yamawa
Đặc điểm chính của Thread R và Thread PT:
Loại: Ren côn
Góc: 55°
Thường dùng trong môi trường áp suất cao và nhiệt độ cao
Bảng kích thước của ren PT:
Size | Basic Major dia. of Gauge plane (PT) | Number of Threads (PT) |
1/16 | 7.723 | 28 |
1/8 | 9.728 | 28 |
1/4 | 13.157 | 19 |
3/8 | 16.662 | 19 |
1/2 | 20.955 | 14 |
3/4 | 26.441 | 14 |
1 | 33.249 | 11 |
1 1/4 | 41.910 | 11 |
1 1/2 | 47.803 | 11 |
2 | 59.614 | 11 |
2 1/2 | 75.814 | 11 |
3 | 87.884 | 11 |
5. Phân Biệt Ren G, NPT, BSP (R, PT), BSPP
Để giúp bạn dễ dàng phân biệt giữa các loại ren ống khác nhau, dưới đây là bảng so sánh chi tiết các tiêu chuẩn Thread G, NPT, BSP, R, và PT theo một số tiêu chí quan trọng:
Ren G | NPT | BSP | R | PT | |
Tên Đầy Đủ | Gas Pipe Thread | National Pipe Thread | British Standard Pipe Thread | Rohr Thread (German) | Pipe Thread (Japanese) |
Góc Độ Ren | 55° | 60° | 55° | 55° | 55° |
Loại Ren | Ren thẳng | Ren côn và thẳng | Ren thẳng (BSPP), Ren côn (BSPT) | Ren côn và thẳng | Ren côn |
Ứng Dụng Chính | Hệ thống khí nén, nối ống áp suất thấp | Hệ thống khí nén và dầu khí | Hệ thống ống nước và khí nén | Môi trường áp suất cao, nhiệt độ cao | Hệ thống ống nước và khí nén |
Sử Dụng O-Ring/Gioăng | Có thể sử dụng | Thường dùng băng keo hoặc hợp chất làm kín | BSPP dùng O-ring, BSPT không dùng | Có thể sử dụng | Thường dùng băng keo hoặc hợp chất kín |
Tiêu Chuẩn Quốc Tế | BS 2779, BS EN ISO 228-1 | ANSI/ASME B1.20.1 | BS 2779, BS EN ISO 228-1, BS EN 10226-1 | DIN 2999, BS EN 10226-1 | JIS B 0203 |
Khả Năng Chịu Áp Suất | Thấp | Cao | Trung bình đến cao (tuỳ loại) | Cao | Trung bình đến cao |
Độ Phổ Biến | Châu Âu | Bắc Mỹ | Châu Âu và Khối Thịnh Vượng Chung | Đức và các nước châu Âu khác | Nhật Bản và một số quốc gia châu Á |
Hãy xem xét các yếu tố, thông số của Ren G, NPT, BSP, R, PT từ bài viết này trước khi quyết định mua và sử dụng để có được hiệu quả tối ưu nhất.
TẠI SAO NÊN CHỌN 𝐓𝐚̂𝐧 Đ𝐢̣𝐚 𝐂𝐚̂̀𝐮?
🔹 Sản phẩm 100% chính hãng, chất lượng cao
🔹 Giá cả cạnh tranh
🔹 Xuất được hóa đơn cho đơn hàng đạt giá trị tối thiểu
🔹 Khả năng cung ứng lớn, đa dạng sản phẩm, đáp ứng mọi yêu cầu
🔹 Dịch vụ chu đáo, tận tình, tư vấn sản phẩm phù hợp với nhu cầu khách hàng, giao hàng tận nơi.
----
👷𝐂𝐨̂𝐧𝐠 𝐓𝐲 𝐓𝐍𝐇𝐇 𝐓𝐡𝐮̛𝐨̛𝐧𝐠 𝐌𝐚̣𝐢 & 𝐃𝐢̣𝐜𝐡 𝐕𝐮̣ 𝐓𝐚̂𝐧 Đ𝐢̣𝐚 𝐂𝐚̂̀𝐮 phân phối toàn diện các sản phẩm công nghiệp đa ngành với mức giá cạnh tranh, giúp khách hàng tiết kiệm chi phí tối đa.
🏢 146 Huyền Trân Công Chúa, P.8, TP. Vũng Tàu
☎️ (0254) 3 582 167 - 0931 299 618
📥: sales.tdc@tandiacau.com.vn